Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Almere City FC vs NEC Nijmegen hôm nay 26-10-2024
Giải VĐQG Hà Lan - Th 7, 26/10
Kết thúc



![]() Brayann Pereira 40 | |
![]() Thom Haye 45 | |
![]() Calvin Verdonk (Thay: Brayann Pereira) 46 | |
![]() Sontje Hansen (Thay: Basar Onal) 58 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Sami Ouaissa) 58 | |
![]() Alex Carbonell (Thay: Anas Tahiri) 65 | |
![]() Kornelius Hansen (Thay: Junior Kadile) 71 | |
![]() Faiz Mattoir (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 72 | |
![]() (og) Thomas Ouwejan 79 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Vito van Crooij) 82 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Kodai Sano) 83 | |
![]() Joey Jacobs (Thay: Hamdi Akujobi) 85 | |
![]() Damil Dankerlui (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp) 85 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 48%, NEC Nijmegen: 52%.
Ivan Marquez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Almere City FC bắt đầu một pha phản công.
Thom Haye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nordin Bakker từ Almere City FC chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alex Carbonell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Robin Roefs bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Ricardo Visus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Almere City FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nordin Bakker từ Almere City FC chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vasilios Zagaritis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Roberto Gonzalez từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cơ hội đến với Bram Nuytinck từ NEC Nijmegen nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 48%, NEC Nijmegen: 52%.
Kornelius Hansen bị phạt vì đẩy Kento Shiogai.
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Theo Barbet (22), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Anas Tahiri (8), Logan Delaurier Chaubet (27), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Junior Kadile (11), Thomas Robinet (9)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Thomas Ouwejan (5), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Basar Onal (11), Sami Ouaissa (25), Vito Van Crooij (32), Koki Ogawa (18)
Thay người | |||
65’ | Anas Tahiri Alex Carbonell | 46’ | Brayann Pereira Calvin Verdonk |
71’ | Junior Kadile Kornelius Hansen | 58’ | Sami Ouaissa Rober González |
72’ | Logan Delaurier-Chaubet Faiz Mattoir | 82’ | Vito van Crooij Lasse Schone |
85’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Damil Dankerlui | 83’ | Kodai Sano Kento Shiogai |
85’ | Hamdi Akujobi Joey Jacobs |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wendlinger | Rober González | ||
Joel Van der Wilt | Calvin Verdonk | ||
Damil Dankerlui | Stijn Van Gassel | ||
Joey Jacobs | Rijk Janse | ||
Christopher Mamengi | Elefterois Lyratzis | ||
Alex Carbonell | Argyris Darelas | ||
Adi Nalic | Lasse Schone | ||
Kornelius Hansen | Kento Shiogai | ||
Ruben Providence | Sontje Hansen | ||
Faiz Mattoir |
Tình hình lực lượng | |||
Stijn Keller Chấn thương vai | Philippe Sandler Va chạm | ||
Jamie Lawrence Không xác định | Dirk Wanner Proper Chấn thương vai | ||
Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |