Alanyaspor đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Jure Balkovec lại ra ngoài khung thành.
![]() Jure Balkovec 20 | |
![]() Gaius Makouta 28 | |
![]() Nuno Lima 38 | |
![]() Vincent Aboubakar (Thay: Carlos Strandberg) 59 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Efecan Karaca) 61 | |
![]() Sergio Cordova (Thay: Ui-Jo Hwang) 61 | |
![]() Juan Christian (Thay: Loide Augusto) 71 | |
![]() Chandrel Massanga 75 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Joelson Fernandes) 77 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Gaius Makouta) 79 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Yusuf Ozdemir) 79 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Rigoberto Rivas) 87 | |
![]() Cengiz Demir (Thay: Cemali Sertel) 87 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Hatayspor


Diễn biến Alanyaspor vs Hatayspor
Hatayspor có quả phát bóng lên.
Hatayspor cần cẩn trọng. Alanyaspor có một quả ném biên tấn công.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Alanyaspor tại sân Alanya Oba Stadyumu.
Hatayspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Hatayspor trong phần sân của họ.
Ném biên cho Alanyaspor gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Alanyaspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại Alanya.
Alanyaspor tiến lên và Juan Christian tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Liệu Hatayspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Alanyaspor không?
Cengiz Demir (Hatayspor) đã thay thế Cemali Sertel có thể bị chấn thương tại sân Alanya Oba Stadyumu.
Funsho Ibrahim Bamgboye vào sân thay cho Rigoberto Rivas của Hatayspor.
Ném biên cho Hatayspor trong phần sân của họ.
Cemali Sertel của Hatayspor đã đứng dậy tại sân Alanya Oba Stadyumu.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Alanya để kiểm tra Cemali Sertel, người đang nhăn nhó vì đau.
Ném biên cho Alanyaspor trong phần sân của Hatayspor.
Ném biên cho Hatayspor.
Ozan Ergun trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Francisco Calvo (Hatayspor) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Hatayspor
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Richard (25), Gaius Makouta (42), Loide Antonio Augusto (27), Efecan Karaca (7), Yusuf Ozdemir (88), Ui-jo Hwang (16)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Rigoberto Rivas (99), Lamine Diack (17), Gorkem Saglam (5), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)


Thay người | |||
61’ | Efecan Karaca Serdar Dursun | 59’ | Carlos Strandberg Vincent Aboubakar |
61’ | Ui-Jo Hwang Sergio Cordova | 77’ | Joelson Fernandes Bilal Boutobba |
71’ | Loide Augusto Juan Christian | 87’ | Rigoberto Rivas Funsho Bamgboye |
79’ | Gaius Makouta Nicolas Janvier | 87’ | Cemali Sertel Cengiz Demir |
79’ | Yusuf Ozdemir Rony Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Christian | Selimcan Temel | ||
Bera Ceken | Funsho Bamgboye | ||
Buluthan Bulut | Cengiz Demir | ||
Fatih Aksoy | Rui Pedro | ||
Nicolas Janvier | Bilal Boutobba | ||
Rony Lopes | Vincent Aboubakar | ||
Serdar Dursun | Abdulkadir Parmak | ||
Sergio Cordova | Recep Burak Yilmaz | ||
Mert Furkan Bayram | Kerim Alici | ||
Yusuf Karagoz | Visar Bekaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại