Thứ Sáu, 02/05/2025
(Pen) Steven Berghuis
4
Brian Brobbey (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
35
Benjamin Tahirovic
38
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Jordan Henderson)
41
Owen Wijndal (Thay: Jorrel Hato)
46
Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water)
46
Julian Lelieveld (Thay: Aaron Meijers)
46
Anton Gaaei (Thay: Tristan Gooijer)
52
Oskar Zawada (Thay: Michiel Kramer)
53
Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey)
57
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor)
57
Chris Lokesa (Thay: Julian Lelieveld)
62
Branco van den Boomen (Thay: Jordan Henderson)
68
Alexander Jakobsen (Thay: Richonell Margaret)
68
(Pen) Brian Brobbey
70
Chuba Akpom (Thay: Mika Godts)
75
Thierry Lutonda (Thay: Aaron Meijers)
76
Reuven Niemeijer (Thay: Michiel Kramer)
76
Carlos Borges (Thay: Kristian Hlynsson)
79
Ilias Takidine (Thay: Mats Seuntjens)
82
Jaydon Banel (Thay: Brian Brobbey)
82
David Min (Thay: Denilho Cleonise)
82
Tim van de Loo (Thay: Godfried Roemeratoe)
82
Mohammed Ihattaren (Kiến tạo: Denilho Cleonise)
86
Steven Berghuis (Kiến tạo: Carlos Borges)
87
Owen Wijndal
90+2'

Thống kê trận đấu Ajax vs RKC Waalwijk

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
60 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 11
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ajax vs RKC Waalwijk

Tất cả (284)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Số khán giả hôm nay là 54055 người.

90+7'

Kiểm soát bóng: Ajax: 59%, RKC Waalwijk: 41%.

90+6'

Remko Pasveer từ Ajax cắt được đường tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+6'

Daniele Rugani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.

90+5'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Liam van Gelderen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Pha vào bóng nguy hiểm của Yassin Oukili từ RKC Waalwijk. Kian Fitz-Jim là người bị phạm lỗi.

90+4'

Ajax kết thúc trận đấu với mười người vì Owen Wijndal đã phải rời sân và Ajax không còn quyền thay người.

90+3'

Trọng tài thổi phạt khi Alexander Jakobsen của RKC Waalwijk làm ngã Daniele Rugani.

90+3'

Steven Berghuis thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+3'

Pha tạt bóng của Faissal Al Mazyani từ RKC Waalwijk thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Owen Wijndal bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+2' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Owen Wijndal không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Owen Wijndal không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+1'

Owen Wijndal bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Ajax vs RKC Waalwijk

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Benjamin Tahirovic (33), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

RKC Waalwijk (4-2-3-1): Joey Kesting (13), Faissal Al Mazyani (33), Liam Van Gelderen (4), Luuk Wouters (34), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Silvester Van der Water (18), Mohammed Ihattaren (52), Richonell Margaret (19), Michiel Kramer (29)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
2
Devyne Rensch
24
Daniele Rugani
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
33
Benjamin Tahirovic
18
Davy Klaassen
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
23
Steven Berghuis
9
Brian Brobbey
11
Mika Godts
29
Michiel Kramer
19
Richonell Margaret
52
Mohammed Ihattaren
18
Silvester Van der Water
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
28
Aaron Meijers
34
Luuk Wouters
4
Liam Van Gelderen
33
Faissal Al Mazyani
13
Joey Kesting
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
4-2-3-1
Thay người
46’
Jorrel Hato
Owen Wijndal
46’
Aaron Meijers
Julian Lelieveld
57’
Kenneth Taylor
Kian Fitz Jim
46’
Silvester van der Water
Denilho Cleonise
57’
Brian Brobbey
Wout Weghorst
53’
Michiel Kramer
Oskar Zawada
68’
Jordan Henderson
Branco Van den Boomen
68’
Richonell Margaret
Alexander Jakobsen
75’
Mika Godts
Chuba Akpom
82’
Godfried Roemeratoe
Tim van de Loo
Cầu thủ dự bị
Sivert Mannsverk
Luuk Vogels
Bertrand Traoré
Julian Lelieveld
Jay Gorter
Patrick Vroegh
Diant Ramaj
Reuven Niemeijer
Anton Gaaei
Alexander Jakobsen
Owen Wijndal
Chris Lokesa
Ahmetcan Kaplan
Tim van de Loo
Branco Van den Boomen
Kevin Felida
Kian Fitz Jim
Denilho Cleonise
Chuba Akpom
Jeroen Houwen
Wout Weghorst
Roshon Van Eijma
Christian Rasmussen
Oskar Zawada
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Nouri El Harmazi

Chấn thương vai

Josip Šutalo

Không xác định

Benjamin Tahirović

Không xác định

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Amourricho van Axel Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
21/11 - 2021
H1: 0-2
06/03 - 2022
H1: 2-0
22/10 - 2022
H1: 1-1
12/02 - 2023
H1: 0-1
29/09 - 2024
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025

Thành tích gần đây RKC Waalwijk

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X