Kenneth Taylor giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Noa Lang) 18 | |
![]() Ryan Flamingo 23 | |
![]() Davy Klaassen (Kiến tạo: Jorrel Hato) 43 | |
![]() Mauro Junior (Thay: Matteo Dams) 46 | |
![]() Ivan Perisic (Kiến tạo: Ismael Saibari) 54 | |
![]() Mika Godts (Thay: Chuba Akpom) 61 | |
![]() Kian Fitz-Jim 66 | |
![]() Brian Brobbey 70 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Kian Fitz-Jim) 71 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 71 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Noa Lang) 71 | |
![]() Mika Godts 74 | |
![]() Rick Karsdorp 76 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Guus Til) 81 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore) 86 | |
![]() Daniele Rugani (Thay: Davy Klaassen) 86 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Ivan Perisic) 89 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Ryan Flamingo) 89 | |
![]() Steven Berghuis 90+4' |
Thống kê trận đấu Ajax vs PSV


Diễn biến Ajax vs PSV
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Remko Pasveer từ Ajax cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Malik Tillman từ PSV Eindhoven bị thổi phạt việt vị.
Kiểm soát bóng: Ajax: 48%, PSV Eindhoven: 52%.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mauro Junior giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ryan Flamingo rời sân để nhường chỗ cho Couhaib Driouech trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ivan Perisic rời sân để nhường chỗ cho Armando Obispo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Ajax.
Luuk de Jong từ PSV Eindhoven đã sút bóng ra ngoài khung thành.
PSV Eindhoven đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Walter Benitez bắt bóng an toàn khi anh ấy băng ra và bắt gọn bóng.
Mika Godts từ Ajax thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mika Godts sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Walter Benitez đã kiểm soát được.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Davy Klaassen rời sân để nhường chỗ cho Daniele Rugani trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bertrand Traore rời sân để nhường chỗ cho Steven Berghuis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Ajax vs PSV
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Chuba Akpom (10)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Guus Til (20), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)


Thay người | |||
61’ | Chuba Akpom Mika Godts | 46’ | Matteo Dams Mauro Júnior |
71’ | Brian Brobbey Wout Weghorst | 71’ | Noa Lang Johan Bakayoko |
71’ | Kian Fitz-Jim Kenneth Taylor | 81’ | Guus Til Ricardo Pepi |
86’ | Davy Klaassen Daniele Rugani | 89’ | Ivan Perisic Armando Obispo |
86’ | Bertrand Traore Steven Berghuis | 89’ | Ryan Flamingo Couhaib Driouech |
Cầu thủ dự bị | |||
Wout Weghorst | Ricardo Pepi | ||
Mika Godts | Joël Drommel | ||
Jay Gorter | Niek Schiks | ||
Diant Ramaj | Armando Obispo | ||
Anton Gaaei | Fredrik Oppegård | ||
Owen Wijndal | Mauro Júnior | ||
Ahmetcan Kaplan | Isaac Babadi | ||
Daniele Rugani | Tygo Land | ||
Branco Van den Boomen | Richard Ledezma | ||
Steven Berghuis | Johan Bakayoko | ||
Christian Rasmussen | Couhaib Driouech | ||
Kenneth Taylor |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Kristian Hlynsson Va chạm | Jerdy Schouten Chấn thương đùi | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | Joey Veerman Chấn thương háng | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | Hirving Lozano Chấn thương cơ |
Nhận định Ajax vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại