Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brian Brobbey 37 | |
![]() Jorrel Hato 42 | |
![]() In-Beom Hwang 45 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 46 | |
![]() Quinten Timber (Thay: Jakub Moder) 60 | |
![]() Givairo Read (Thay: Bart Nieuwkoop) 60 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Davy Klaassen) 60 | |
![]() Quinten Timber (Kiến tạo: Ayase Ueda) 67 | |
![]() Youri Regeer (Thay: Steven Berghuis) 68 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore) 68 | |
![]() Gernot Trauner 72 | |
![]() (Pen) Wout Weghorst 75 | |
![]() Quilindschy Hartman (Thay: Hugo Bueno) 80 | |
![]() Gjivai Zechiel (Thay: Antoni Milambo) 80 | |
![]() Youri Regeer 83 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda) 88 | |
![]() Daniele Rugani (Thay: Kenneth Taylor) 90 | |
![]() Kenneth Taylor (Kiến tạo: Anton Gaaei) 90+4' | |
![]() Kenneth Taylor 90+5' |
Thống kê trận đấu Ajax vs Feyenoord


Diễn biến Ajax vs Feyenoord
Kiểm soát bóng: Ajax: 50%, Feyenoord: 50%.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ajax thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gernot Trauner bị phạt vì đẩy Wout Weghorst.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniele Rugani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kian Fitz-Jim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kenneth Taylor rời sân để được thay thế bởi Daniele Rugani trong một sự thay đổi chiến thuật.
Josip Sutalo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kenneth Taylor từ Ajax làm ngã Quinten Timber.
Feyenoord đang kiểm soát bóng.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Kenneth Taylor.
Kiểm soát bóng: Ajax: 51%, Feyenoord: 49%.
Ajax đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Kenneth Taylor đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Anton Gaaei đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Kenneth Taylor ghi bàn bằng chân phải!
Đường chuyền của Anton Gaaei từ Ajax đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Ajax vs Feyenoord
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Steven Berghuis (23)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Jakub Moder (7), Hwang In-beom (4), Anis Hadj Moussa (23), Antoni Milambo (27), Igor Paixão (14), Ayase Ueda (9)


Thay người | |||
46’ | Brian Brobbey Wout Weghorst | 60’ | Jakub Moder Quinten Timber |
60’ | Davy Klaassen Kian Fitz Jim | 60’ | Bart Nieuwkoop Givairo Read |
68’ | Bertrand Traore Christian Rasmussen | 80’ | Hugo Bueno Quilindschy Hartman |
68’ | Steven Berghuis Youri Regeer | 80’ | Antoni Milambo Gjivai Zechiël |
90’ | Kenneth Taylor Daniele Rugani | 88’ | Ayase Ueda Julian Carranza |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Quilindschy Hartman | ||
Diant Ramaj | Quinten Timber | ||
Ahmetcan Kaplan | Plamen Plamenov Andreev | ||
Daniele Rugani | Liam Bossin | ||
Jorthy Mokio | Facundo Gonzalez | ||
Gerald Alders | Jeyland Mitchell | ||
Branco Van den Boomen | Givairo Read | ||
Rayane Bounida | Gjivai Zechiël | ||
Christian Rasmussen | Luka Ivanušec | ||
Wout Weghorst | Julian Carranza | ||
Kian Fitz Jim | Gijs Smal | ||
Youri Regeer | Thomas Beelen |
Tình hình lực lượng | |||
Owen Wijndal Không xác định | Justin Bijlow Va chạm | ||
Mika Godts Va chạm | Jordan Lotomba Không xác định | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | Calvin Stengs Chấn thương gân kheo | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | Chris-Kévin Nadje Không xác định | ||
Ramiz Zerrouki Va chạm | |||
Santiago Giménez Va chạm |
Nhận định Ajax vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại