Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Tilley (Kiến tạo: Jake Reeves) 13 | |
![]() Lewis Richards 31 | |
![]() Tyreik Samuel Wright (Thay: Lewis Richards) 31 | |
![]() Ryan Johnson 42 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Ciaran Kelly) 57 | |
![]() Michael Mellon (Thay: Calum Kavanagh) 57 | |
![]() Joe Lewis 71 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Mathew Stevens) 72 | |
![]() George Lapslie (Thay: Tommy Leigh) 80 | |
![]() Alistair Smith 83 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Kelly) 85 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Bradford City


Diễn biến AFC Wimbledon vs Bradford City
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

Thẻ vàng cho Alistair Smith.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi George Lapslie.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.

Thẻ vàng cho Joe Lewis.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Michael Mellon.
Ciaran Kelly rời sân và được thay thế bởi Paul Huntington.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Johnson.

Thẻ vàng cho Lewis Richards.
Lewis Richards rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Jake Reeves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Tilley đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Bradford City
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Mathew Stevens (14), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10)
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Ciaran Kelly (18), Callum Johnson (22), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Lewis Richards (3), Tommy Leigh (37), Calum Kavanagh (8), Antoni Sarcevic (10)


Thay người | |||
72’ | Mathew Stevens Marcus Browne | 31’ | Lewis Richards Tyreik Wright |
85’ | Josh Kelly Aron Sasu | 57’ | Ciaran Kelly Paul Huntington |
57’ | Calum Kavanagh Michael Mellon | ||
80’ | Tommy Leigh George Lapslie |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Colin Doyle | ||
James Furlong | Brad Halliday | ||
John-Joe O'Toole | Brandon Khela | ||
Marcus Browne | Tyreik Wright | ||
Myles Hippolyte | Paul Huntington | ||
Aron Sasu | Michael Mellon | ||
Joe Pigott | George Lapslie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại