Ném biên cho Bodrumspor.
![]() Musah Mohammed 10 | |
![]() Burhan Ersoy 26 | |
![]() Murat Eser (Thay: Vedat Karakus) 38 | |
![]() Taulant Seferi (Thay: Ahmet Aslan) 45 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Arda Kurtulan) 45 | |
![]() Salih Kavrazli (Thay: Abat Aimbetov) 45 | |
![]() Enis Bardhi 45+1' | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Burhan Ersoy) 67 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Enis Bardhi) 72 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: George Puscas) 80 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Jonathan Okita) 81 | |
![]() Ondrej Celustka 86 | |
![]() Osman Kaynak (Thay: Yusuf Barasi) 88 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Ondrej Celustka) 89 | |
![]() Ahmet Yilmaz (Thay: Ozan Demirbag) 90 | |
![]() Ege Bilsel 90+5' | |
![]() Suleyman Ozdamar 90+5' | |
![]() Murat Eser 90+8' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Bodrum FK


Diễn biến Adana Demirspor vs Bodrum FK
Ahmet Ylmaz thay thế Ozan Demirbag cho đội chủ nhà.

Murat Ugur Eser của Adana đã bị phạt thẻ ở Adana.
Cagdas Altay trao cho Adana một quả phát bóng lên.
Arlind Ajeti của Bodrumspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của Adana.
Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Adana.

Ege Bilsel bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội chủ nhà ở Adana được hưởng một quả phát bóng lên.
Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của Adana.
Liệu Adana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodrumspor không?
Bóng an toàn khi Bodrumspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor tại Sân vận động Yeni Adana.

Suleyman Ozdamar (Bodrumspor) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Adana ở phần sân của họ.
Bodrumspor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Celal Dumanli thay thế Ondrej Celustka.
Bodrumspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Adana.
Bodrumspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Osman Kaynak vào sân thay cho Yusuf Barasi của Adana.
Bóng an toàn khi Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Bodrum FK
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Burhan Ersoy (24), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Bünyamin Balat (21), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Barasi (11), Abat Aimbetov (17)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Musah Mohammed (26), Fredy (16), Enis Bardhi (10), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9)


Thay người | |||
38’ | Vedat Karakus Murat Uğur Eser | 45’ | Ahmet Aslan Taulan Sulejmanov |
45’ | Abat Aimbetov Salih Kavrazli | 72’ | Enis Bardhi Gokdeniz Bayrakdar |
45’ | Ahmet Yilmaz Ozan Demirbağ | 80’ | George Puscas Zdravko Dimitrov |
67’ | Burhan Ersoy Aksel Aktaş | 81’ | Jonathan Okita Ege Bilsel |
88’ | Yusuf Barasi Osman Kaynak | 89’ | Ondrej Celustka Celal Dumanli |
90’ | Ozan Demirbag Ahmet Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Yigit Durmaz | Kerem Ersunar | ||
Murat Uğur Eser | Suleyman Ozdamar | ||
Aksel Aktaş | Zdravko Dimitrov | ||
Salih Kavrazli | Tunahan Akpınar | ||
Yucel Gurol | Erkan Degismez | ||
Ozan Demirbağ | Uzeyir Ergun | ||
Osman Kaynak | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Ahmet Yilmaz | Celal Dumanli | ||
Kadir Karayiğit | Ege Bilsel | ||
Taulan Sulejmanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại