 | | 31 | |  OSC Vellmar |  KSV Baunatal Hessenliga | Miễn phí |
 | Demyan Imek Tiền vệ cánh trái | 23 | |  Türk Gücü Friedberg |  Không có | - |
 | Yasin-Cemal Kaya Tiền đạo cánh trái | 25 | |  SSVg Velbert 02 |  Không có | - |
 | Benjamin Hemcke Tiền vệ trung tâm | 22 | |  SSVg Velbert 02 |  Không có | - |
 | | 22 | |  SSVg Velbert 02 |  Không có | - |
 | | 34 | |  VfB 03 Hilden Oberliga Niederrhein | | - |
 | David Siebert Tiền vệ cánh phải | 24 | |  Gießen Hessenliga |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz Regionalliga Südwest | Miễn phí |
 | | 36 | |  Geusselt Sport |  Unknown | Miễn phí |
 | Thom Haye Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Almere City |  Không có | - |
 | Chardi Landu Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Emmen |  Không có | - |
 | Robin Schouten Hậu vệ cánh phải | 27 | |  Emmen |  Không có | - |
 | Mike te Wierik Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Emmen |  Không có | - |
 | Angelmo Vyent Tiền đạo cánh trái | 33 | |  KSint-Lenaarts |  Không có | - |
 | | 33 | |  AVV Swift | | - |
 | Emmanuel De Lemos Hậu vệ cánh trái | 20 | |  Rot Weiss Ahlen |  Không có | ? |
 | Aleksandr Karapetyan Tiền đạo cắm | 37 | |  TSG Wörsdorf |  SC Meso-Nassau Wiesbaden | Miễn phí |
 | Rafael Carioca Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  Tigres UANL |  Không có | - |
 | | 32 | |  Pas de la Casa |  Không có | - |
 | Rayane El Khamali Tiền vệ tấn công | 23 | |  DijonO B |  Không có | - |
 | Walid El Karti Tiền vệ trung tâm | 30 | |  Pyramids |  Không có | - |
 | | 25 | |  Selangor Super League |  Không có | - |
 | | 31 | |  Adelaide United |  Không có | - |
 | | 21 | |  Sydney |  Không có | - |
 | Riley Warland Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Perth Glory |  Không có | - |
 | | 30 | |  Perth Glory |  Không có | - |
 | Terry Antonis Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Fábio Serra Tiền đạo cánh phải | 40 | |  Pas de la Casa |  Không có | - |
 | | 23 | |  Santa Coloma |  Không có | - |
 | | 32 | |  Santa Coloma |  Không có | - |
 | Rafal Niziolek Tiền vệ phòng ngự | 36 | poland |  Odra Opole |  Không có | - |
 | Michal Kucharczyk Tiền đạo cánh phải | 34 | poland |  Legia Warszawa | | - |
 | Rhys Sharpe Hậu vệ cánh trái | 30 | |  Basford United |  Không có | - |
 | Ben Lederman Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Raków Częstochowa |  Không có | - |
 | Heiko Schwarz Tiền vệ cánh trái | 35 | |  DJK Vornbach a. Inn | | - |
 | Vimoj Muntu Wa Mungu Hậu vệ cánh trái | 20 | |  Paris Saint-Germain Espoirs |  Không có | - |
 | Álex Claverías Tiền vệ trung tâm | 24 | |  CDA Navalcarnero |  UD Melilla | Miễn phí |
 | | 20 | |  Metz B |  Không có | - |
 | Joe Rodwell-Grant Tiền đạo cắm | 22 | england |  Warrington Town |  Curzon Ashton | Miễn phí |
 | Christian Oxlade-Chamberlain Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Kidderminster Harriers |  Không có | - |
 | | 35 | |  Kidderminster Harriers |  Không có | - |
 | | 33 | england |  Kidderminster Harriers |  Không có | - |
 | Ali Can Ilbay Tiền đạo cánh phải | 33 | |  Ratingen 04/19 Oberliga Niederrhein |  DV Solingen | Miễn phí |
 | Sercan Er Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  SF Baumberg Oberliga Niederrhein |  DV Solingen | Miễn phí |
 | Mathieu Valbuena Tiền vệ tấn công | 40 | |  Athens Kallithea |  Không có | - |
 | Georgios Magakis Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Anagennisi Artas |  Ermis Kanaliou | Miễn phí |
 | Dominik Hanninger Tiền vệ cánh phải | 24 | |  1.Bad Kötzting |  SpVgg Osterhofen | Miễn phí |
 | Kane Crichlow Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Chelmsford City |  Sutton United | Miễn phí |
 | Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  Zürich Super League |  Không có | - |
| | 32 | |  Ipswich Town |  Không có | - |
 | Caleb Watts Tiền vệ tấn công | 23 | |  Exeter City |  Plymouth Argyle | Miễn phí |
 | | 22 | switzerland |  Schaffhausen Promotion League |  Không có | - |
 | Gaëtan Courtet Tiền đạo cắm | 36 | |  USL Dunkerque |  Valenciennes | Miễn phí |
 | Damian Timan Tiền vệ trung tâm | 24 | |  VV Katwijk |  Không có | - |
 | | 31 | |  Không có |  SV DRL Rotterdam | - |
 | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Greifswalder Regionalliga Northeast |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 20 | |  Chemnitzer Regionalliga Northeast |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 21 | |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast |  Rhode Island USLC | Miễn phí |
 | | 25 | |  Rijnsburgse Boys | | - |
 | Ilyas Chouaibi Tiền vệ tấn công | 33 | |  Spartaan '20 |  SV DRL Rotterdam | Miễn phí |
 | | 22 | |  Cliftonville Premiership |  Ballymena United Premiership | Miễn phí |
 | Hicham Benkaid Tiền đạo cắm | 35 | |  Rouen 1899 |  Không có | - |
 | Aurélien Scheidler Tiền đạo cắm | 27 | |  SSC Bari |  FCV Dender EH | €800k |
 | | 26 | |  Palermo |  PEC Zwolle | ? |
 | Jamie Paterson Tiền vệ tấn công | 33 | |  Coventry City |  Plymouth Argyle | Miễn phí |
 | Milan Rodic Hậu vệ cánh trái | 34 | |  Red Star Belgrade |  Không có | - |
 | Guélor Kanga Tiền vệ trung tâm | 34 | |  Red Star Belgrade |  Không có | - |
 | Yaniv Edery Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Beitar Jerusalem |  Không có | - |
 | Nouaman Aarab Tiền vệ phòng ngự | 34 | |  Ittihad Tanger |  Không có | - |
 | | 37 | |  AS Saint-Étienne |  Không có | - |
 | | 28 | |  Sporting |  Puntarenas | Cho mượn |
 | | 35 | |  Puntarenas |  Sporting | Miễn phí |
 | | 22 | |  Preußen Münster II |  Không có | ? |
 | | 28 | türkiye |  Mülheimer 97 |  Türkspor Dortmund | Miễn phí |
 | | 26 | |  SSVg Velbert 02 |  Türkspor Dortmund | Miễn phí |
 | Amed Öncel Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Mülheimer 97 |  Türkspor Dortmund | Miễn phí |
 | | 36 | |  Hamburger SV Bundesliga | | - |
 | | 23 | |  Voska Sport |  Không có | - |
 | Gabriel Yapy Tenlep Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Voska Sport |  Không có | - |
 | Amos Dadet Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Voska Sport |  Không có | - |
 | | 27 | |  Voska Sport |  Không có | - |
 | Assane Diatta Tiền đạo cánh phải | 25 | |  Gostivar |  Không có | - |
 | | 21 | |  Kickers Emden Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | | 27 | |  Kickers Emden Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | | 32 | |  Glenavon Premiership |  Không có | - |
 | Dion Ajvazi Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Hertha BSC II Regionalliga Northeast |  Hertha BSC 2. Bundesliga | - |
 | | 26 | |  St. Mirren |  Không có | - |
 | | 29 | |  Không có |  Red Star Belgrade | - |
 | Ilay Elmkies Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Ihud Bnei Sakhnin |  Ironi Tiberias | Miễn phí |
 | Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm | 21 | england |  Bristol City U21 |  Gillingham | ? |
 | | 36 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Asier López Tiền vệ tấn công | 23 | |  Xerez Deportivo |  Không có | - |
 | | 23 | |  CD Extremadura 1924 |  Không có | - |
 | Mikel Carro Tiền vệ trung tâm | 26 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | | 33 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | Samu Manchón Tiền đạo cánh phải | 28 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | Mariano Carmona Tiền đạo cánh phải | 23 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | | 34 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | Jesús Cedenilla Hậu vệ cánh trái | 27 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | Víctor Piochi Tiền vệ tấn công | 22 | |  CD Coria |  Không có | - |
 | | 22 | |  CD Coria |  Không có | - |