Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martin Kobylanski Tiền vệ tấn công | 31 | ![]() | ![]() SV Waldhof Mannheim ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Kelvin Arase Tiền đạo cánh trái | 26 | ![]() | ![]() SV Waldhof Mannheim ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Benyas-Solomon Junge-Abiol Tiền đạo cánh trái | 25 | ![]() | ![]() Würzburger Kickers ![]() Regionalliga Bayern | ![]() SV Rödinghausen ![]() Regionalliga West | Miễn phí |
![]() | Omer Hanin Thủ môn | 27 | ![]() ![]() | ![]() SV Waldhof Mannheim ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Saevar Atli Magnússon Tiền đạo cánh phải | 24 | ![]() | ![]() Lyngby Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Evgeniy Shikavka Tiền đạo cắm | 32 | ![]() | ![]() Korona Kielce | ![]() Không có | - |
![]() | Dominick Zator Trung vệ | 30 | ![]() | ![]() Korona Kielce | ![]() Không có | - |
![]() | Mateusz Kaminski Trung vệ | 37 | poland | ![]() Odra Opole | ![]() Không có | - |
![]() | Wiktor Niewiarowski Tiền vệ tấn công | 23 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Teo Kurtaran Tiền vệ phòng ngự | 23 | england | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Mateusz Holownia Trung vệ | 27 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Bartosz Spiaczka Tiền đạo cắm | 33 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Wiktor Zytek Tiền vệ phòng ngự | 31 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Dominik Polap Tiền vệ cánh phải | 25 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Natan Dziegielewski Tiền vệ tấn công | 20 | poland | ![]() GKS Tychy | ![]() Không có | - |
![]() | Nils Fröling Tiền vệ tấn công | 25 | sweden,united states | ![]() Hansa Rostock ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Theo Ogbidi Tiền đạo cánh phải | 24 | ![]() | ![]() 1. Lokomotive Leipzig | ![]() Không có | - |
![]() | Lukas Julis Tiền đạo cắm | 30 | czech republic | ![]() SK Sigma Olomouc | ![]() Không có | - |
![]() | Luis Sailer Hậu vệ cánh phải | 23 | ![]() | ![]() TSV Neu-Ulm | ![]() Kirchheimer SC | Miễn phí |
![]() | Sebastian Kolbe Thủ môn | 29 | ![]() ![]() | ![]() FSV Pfaffenhofen | ![]() Kirchheimer SC | Miễn phí |
![]() | Omurwa Trung vệ | 26 | ![]() | ![]() Kapaz PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Hazem Haj-Hassen Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() CS Sfaxien | ![]() Không có | - |
![]() | Ibrahima Wadji Tiền đạo cắm | 30 | ![]() | ![]() AS Saint-Étienne | ![]() Không có | - |
![]() | Boubacar Fall Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AS Saint-Étienne | ![]() Không có | - |
![]() | Kosi Saka Trung vệ | 39 | ![]() | ![]() SF Baumberg ![]() Oberliga Niederrhein | ![]() | - |
![]() | Aymeric Ahmed Tiền vệ tấn công | 21 | ![]() ![]() | ![]() Racing Strasbourg B | ![]() Không có | - |
![]() | El Hadji Dieye Tiền đạo cánh phải | 22 | ![]() | ![]() AS Saint-Étienne B | ![]() Không có | - |
Gianni dos Santos Tiền đạo cánh trái | 26 | ![]() ![]() | ![]() Lokomotiv Sofia | ![]() Không có | - | |
![]() | Erzhan Tokotaev Thủ môn | 24 | kyrgyzstan | ![]() Sanliurfaspor | ![]() Không có | - |
![]() | Leonel Bucca Tiền vệ phòng ngự | 26 | ![]() | ![]() CF Estrela Amadora | ![]() Không có | - |
![]() | Tristan Boubaya Tiền vệ phòng ngự | 35 | ![]() | ![]() Vannes OC | ![]() Ploemeur 56 | Miễn phí |
Moses Turay Tiền đạo cánh phải | 21 | ![]() Al-Raed SFC | ![]() Không có | - | ||
![]() | Dmitriy Chizh Tiền vệ tấn công | 22 | ![]() | ![]() Niva Dolbizno ![]() Pershaya Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Federico Falcone Tiền đạo cắm | 35 | ![]() | ![]() Hibernians | ![]() | - |
![]() | Jasmin Nazic Trung vệ | 33 | ![]() | ![]() USV Plainfeld | ![]() Không có | - |
![]() | Vukasin Benovic Hậu vệ cánh trái | 38 | bosnia-herzegovina | ![]() USV Plainfeld | ![]() Không có | - |
Hamza Barry Tiền vệ trung tâm | 30 | the gambia | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - | |
![]() | Andreas Tomaselli Hậu vệ cánh phải | 19 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Kristian Kirkegaard Tiền đạo cánh phải | 27 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Yeni Ngbakoto Tiền đạo cánh phải | 33 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Thomas Gundelund Hậu vệ cánh phải | 23 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Ikonomidis Tiền vệ trung tâm | 27 | ![]() | ![]() Terrassa | ![]() Không có | - |
![]() | Víctor Sanchís Hậu vệ cánh phải | 24 | ![]() | ![]() Terrassa | ![]() Không có | - |
![]() | Lautaro Montani Tiền vệ trung tâm | 25 | ![]() | ![]() Terrassa | ![]() Không có | - |
![]() | Robert Simón Tiền đạo cánh phải | 32 | ![]() | ![]() Terrassa | ![]() Không có | - |
![]() | Martí Soler Tiền vệ trung tâm | 27 | ![]() | ![]() Terrassa | ![]() Không có | - |
![]() | Diren-Mehmet Günay Tiền vệ trung tâm | 22 | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin | ![]() Greifswalder ![]() Regionalliga Northeast | Miễn phí |
![]() | Hélio Trung vệ | 39 | ![]() | ![]() Kitchee | ![]() Không có | - |
![]() | Farouk Attia Hộ công | 35 | egypt | ![]() USV Plainfeld | ![]() Không có | ? |
![]() | Daouda Guindo Hậu vệ cánh trái | 22 | ![]() | ![]() FC Salzburg ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Lucas Vázquez Hậu vệ cánh phải | 33 | ![]() | ![]() Real Madrid ![]() LaLiga | ![]() Không có | - |
![]() | Miiko Albornoz Hậu vệ cánh trái | 34 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Shane Forbes Tiền vệ tấn công | 20 | ![]() | ![]() Carrick Rangers ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
![]() | Reece Webb Hậu vệ cánh phải | 22 | ![]() | ![]() Carrick Rangers ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
![]() | Jack McIntyre Thủ môn | 22 | ![]() | ![]() Carrick Rangers ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
![]() | Jake Wallace Hậu vệ cánh phải | 21 | ![]() Ballymoney United | ![]() Moyola Park AFC ![]() Intermediate | Miễn phí | |
![]() | Tiernan Kelly Tiền vệ phòng ngự | 23 | ![]() Loughgall ![]() Championship | ![]() Dungannon Swifts ![]() Premiership | ? | |
![]() | Aaron Harkin Tiền vệ phòng ngự | 32 | ![]() Ballinamallard United ![]() Championship | ![]() Moyola Park AFC ![]() Intermediate | Miễn phí | |
![]() | Greg Sloggett Tiền vệ trung tâm | 28 | ![]() | ![]() Hartlepool United | ![]() Không có | - |
![]() | Dylan Mbayo Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() KV Kortrijk | ![]() PEC Zwolle | ? |
![]() | Alexander Rossipal Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() Hansa Rostock ![]() 3. liga | ![]() SG Dynamo Dresden ![]() 2. Bundesliga | Miễn phí |
![]() | Trevor Hint Tiền vệ trung tâm | 17 | ![]() | ![]() VfL Wolfsburg U17 | ![]() VfL Wolfsburg U19 | - |
![]() | Alessio Tremolada Tiền vệ phòng ngự | 26 | italy | ![]() AC Lesmo | ![]() US Casati Arcore | Miễn phí |
![]() | Milan Hofland Trung vệ | 20 | ![]() | ![]() MVV Maastricht | ![]() Không có | - |
![]() | Gabriele Ferrarini Hậu vệ cánh phải | 25 | italy | ![]() Fiorentina | ![]() Không có | ? |
![]() | Riccardo Zulli Tiền đạo cánh trái | 24 | italy | ![]() ASD Verucchio 1957 | ![]() AC Virtus Acquaviva ![]() Camp. Sammarinese | Miễn phí |
![]() | Michele Varallo Tiền đạo cánh trái | 37 | italy | ![]() Union Heilbronn | ![]() Không có | Miễn phí |
![]() | Faiz Mattoir Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Àlex Carbonell Tiền vệ trung tâm | 27 | ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Nordin Bakker Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Anas Tahiri Tiền vệ trung tâm | 30 | ![]() ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Joey Jacobs Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Libero D'Onofrio Hậu vệ cánh trái | 35 | italy | ![]() AC Ardor Lazzate 1973 | ![]() | - |
![]() | Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải | 28 | ![]() | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Richard Nagy Trung vệ | 24 | ![]() | ![]() Tatran Presov | ![]() Không có | - |
![]() | Nicola Loiodice Tiền đạo cánh trái | 32 | italy | ![]() Casarano Calcio | ![]() US Città di Fasano | Miễn phí |
![]() | Mario Merlonghi Tiền đạo cánh trái | 37 | italy | ![]() Sammaurese Calcio | ![]() AC Virtus Acquaviva ![]() Camp. Sammarinese | Miễn phí |
![]() | Lucas-Johannes Ollek Thủ môn | 21 | ![]() | ![]() SV Lindwedel-Hope | ![]() VfR Evesen | Miễn phí |
![]() | Kristijan Dobras Tiền vệ tấn công | 32 | austria | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitris Emmanouilidis Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() | ![]() Vejle Boldklub | ![]() Không có | - |
![]() | Leonardo Nikolli Tiền đạo cắm | 23 | ![]() ![]() | ![]() Diagoras Rodou | ![]() Không có | - |
![]() | Lennard Hens Tiền vệ tấn công | 29 | ![]() | ![]() FCV Dender EH | ![]() Không có | - |
![]() | Alper Potuk Tiền đạo cánh trái | 34 | türkiye | ![]() Gostivar | ![]() Không có | - |
![]() | Fatih Kurucuk Trung vệ | 27 | türkiye | ![]() Adanaspor | ![]() Không có | - |
![]() | Jacobo Cornejo Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() | ![]() Xerez Deportivo | ![]() Không có | - |
![]() | Liam Watt Tiền vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() Gala Fairydean Rovers | ![]() Cowdenbeath | Miễn phí |
![]() | Lukas Larsen Trung vệ | 21 | ![]() | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
![]() | Bernd Aineter Thủ môn | 19 | austria | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Mehmet Ibrahimi Tiền đạo cánh trái | 22 | ![]() ![]() | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Lukas Tursch Trung vệ | 29 | austria | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Julian Gölles Hậu vệ cánh phải | 25 | austria | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Aref Rostami Tiền đạo cánh trái | 29 | ![]() | ![]() Nassaji Mazandaran ![]() Azadegan League | ![]() Không có | - |
![]() | Jérémy Corinus Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() Enosis Neon Paralimniou | ![]() Ratchaburi | Miễn phí |
![]() | Andreas Lukse Thủ môn | 37 | austria | ![]() Blau-Weiss Linz ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Arno Valkenaers Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() RAAL La Louvière | ![]() Không có | Miễn phí |
![]() | Mehdi Goudarzi Tiền vệ tấn công | 21 | ![]() | ![]() Kheybar Khorramabad ![]() Persian Gulf Pro League | ![]() Không có | - |
![]() | Fabian Korell Tiền đạo cắm | 31 | ![]() | ![]() TSV Wabern | ![]() | - |
![]() | Eray Cadiroglu Hậu vệ cánh trái | 38 | ![]() | ![]() SG Hettstadt | ![]() Türkiyemspor Schweinfurt | Miễn phí |
![]() | Enes Yilmaz Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() | ![]() Không có | ![]() Siegburger SV 04 | - |
![]() | Christoph Hartmann Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() TSV Aindling | ![]() TSV Inchenhofen | Miễn phí |