Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kyriakos Mazoulouxis Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Ioan Yakovlev Tiền đạo cánh trái | 27 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Skafidas Thủ môn | 25 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Michalis Bousis Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Vangelis Nikokyrakis Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Dionellis Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Jakub Hrustinec Trung vệ | 26 | czech republic | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Tsogas Thủ môn | 23 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Stoupis Tiền vệ tấn công | 30 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Theodoros Zoulias Trung vệ | 22 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Orgito Ruci Tiền vệ trung tâm | 20 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Vasilios Tsergas Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Jon Prifti Hậu vệ cánh phải | 18 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Varkas Tiền đạo cánh phải | 27 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Kostandin Kariqi Hậu vệ cánh phải | 28 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ulrich Nnomo Tiền đạo cắm | 29 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ilias Evangelou Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Oungialidis Hậu vệ cánh trái | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Angelos Zioulis Trung vệ | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Tampas Hậu vệ cánh phải | 26 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Rovas Tiền đạo cắm | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ilias Kyritsis Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Daviotis Tiền đạo cánh phải | 26 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Vasilios Tsimopoulos Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Christodoulis Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Marios Zounis Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Tilemachos Karampas Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Pavlos Karvounis Tiền vệ tấn công | 22 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Christou Tiền vệ phòng ngự | 21 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Liofagos Hậu vệ cánh trái | 22 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Manssour Fofana Tiền đạo cánh trái | 22 | cote d'ivoire | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Spyros Kostopoulos Hậu vệ cánh phải | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Matías Piteo Tiền đạo cắm | 23 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ierotheos Dritsas Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Petros Kolokotronis Tiền vệ trung tâm | 17 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Savvas Skouropoulos Hậu vệ cánh phải | 18 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Fontalis Thủ môn | 19 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Alexandros Bardas Trung vệ | 21 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Mihael Mlinaric Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() FK Velez Mostar | ![]() FK Sarajevo | ? |
![]() | Mattias Johansson Hậu vệ cánh phải | 33 | sweden | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Tzioras Tiền đạo cắm | 36 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Themistoklis Tselios Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Antonis Ikonomopoulos Hậu vệ cánh phải | 27 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Litenas Tiền vệ trung tâm | 29 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Xenitidis Tiền vệ trung tâm | 25 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Spyros Vlachos Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Jae-woo Bae Hậu vệ cánh phải | 32 | korea, south | ![]() Kitchee | ![]() Không có | - |
![]() | Mathaus Trung vệ | 34 | ![]() ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Stavros Panagiotou Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Tobias Bjørnstad Hậu vệ cánh trái | 23 | norway | ![]() Lokomotiv Plovdiv | ![]() Không có | - |
![]() | Marko Bakic Tiền vệ trung tâm | 31 | ![]() | ![]() OFI Crete | ![]() Không có | - |
![]() | Abolfazl Boveiri Thủ môn | 19 | ![]() | ![]() Naft Masjed Soleyman ![]() League 2 | ![]() Shams Azar Qazvin ![]() Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
![]() | Fabián Balbuena Trung vệ | 33 | ![]() | ![]() Dynamo Moscow | ![]() Không có | - |
![]() | Dany de Sousa | 24 | ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | Patrik Teixeira Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | Alan Stulin Hậu vệ cánh trái | 34 | ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | El Mahdi Soliman Thủ môn | 37 | egypt | ![]() Ittihad Alexandria SC | ![]() Không có | - |
![]() | Jonatan Gómez Tiền vệ tấn công | 35 | ![]() | ![]() CA Rosario Central ![]() Torneo Apertura | ![]() Không có | - |
![]() | Juan Pablo Álvarez Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() | ![]() CA Banfield ![]() Torneo Apertura | ![]() Không có | - |
![]() | Yunior Pérez Tiền vệ phòng ngự | 24 | ![]() | ![]() CD Malacateco ![]() Liga Guate Clausura | ![]() CSD Municipal ![]() Liga Guate Clausura | Miễn phí |
![]() | Shane O'Neill Trung vệ | 31 | ![]() | ![]() FK Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() Không có | - |
![]() | Slavisa Radovic Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() FK Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() Không có | - |
![]() | Enzo Wirtz Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() Eintracht Hohkeppel | ![]() SC Fortuna Köln ![]() Regionalliga West | Miễn phí |
![]() | Iqbal Hussain Tiền đạo cánh trái | 31 | ![]() ![]() | ![]() Geylang International | ![]() Không có | - |
Akbar Tchadjobo Tiền đạo cánh phải | 22 | ![]() | ![]() SC Verl II | ![]() Arminia Bielefeld II | Miễn phí | |
![]() | Hazzuwan Halim Tiền đạo cánh phải | 31 | ![]() ![]() | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Nazhiim Harman Trung vệ | 26 | ![]() ![]() | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Harry Adair Tiền vệ trung tâm | 23 | ![]() Ballyclare Comrades ![]() Intermediate | ![]() Oxford Sunnyside ![]() Intermediate | Miễn phí | |
![]() | Slavi Kosov Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() UE Santa Coloma | ![]() Không có | - |
![]() | Lirim Kastrati Hậu vệ cánh phải | 26 | ![]() | ![]() Widzew Lodz ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Hirotaka Mita Tiền vệ trung tâm | 34 | japan | ![]() UD Oliveirense | ![]() Không có | - |
![]() | Burak İnce Tiền vệ tấn công | 21 | türkiye | ![]() Slask Wroclaw | ![]() Không có | - |
![]() | Max Thompson Tiền đạo cánh phải | 23 | england | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Höccat Haqverdi Trung vệ | 32 | ![]() ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Rahman Haciyev Tiền vệ tấn công | 31 | ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Yuri Matias Trung vệ | 30 | ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Azar Salahly Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Azar Aliyev Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Leroy Mickels Tiền đạo cánh trái | 29 | ![]() | ![]() Shamakhi | ![]() Không có | - |
![]() | Balázs Bakti Tiền vệ tấn công | 20 | ![]() | ![]() Puskás Akadémia ![]() NB I. | ![]() Zalaegerszegi TE ![]() NB I. | ? |
![]() | Jonathan Lindseth Tiền vệ trung tâm | 29 | norway | ![]() CSKA-Sofia | ![]() Không có | - |
![]() | Jamie McCormack Hậu vệ cánh phải | 33 | ![]() | ![]() Không có | ![]() Camelon Juniors | - |
![]() | Will Tizzard Trung vệ | 22 | england | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Alex Fairlie Tiền vệ tấn công | 20 | ![]() ![]() | ![]() Queen's Park B | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Turner Tiền vệ trung tâm | 22 | ![]() | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Thomson Tiền vệ trung tâm | 25 | ![]() | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Josh Scott Hậu vệ cánh trái | 22 | england | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Cammy Kerr Hậu vệ cánh phải | 29 | ![]() | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Josh Hinds Tiền đạo cánh trái | 22 | ![]() | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Danny MacKenzie Hậu vệ cánh trái | 32 | ![]() | ![]() Clydebank ![]() Lowland League | ![]() Không có | - |
![]() | Lewis Reid Trung vệ | 20 | ![]() | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Stranraer ![]() League Two | Miễn phí |
![]() | Yusuf Hussain Trung vệ | 24 | ![]() | ![]() Broomhill | ![]() Camelon Juniors | Miễn phí |
![]() | Lennart Rose Hộ công | 21 | ![]() | ![]() KSV Baunatal ![]() Hessenliga | ![]() Không có | - |
![]() | Oleksiy Slutskyi Thủ môn | 22 | ![]() | ![]() Chayka Petropavlivska Borshchagivka | ![]() Không có | - |
![]() | Ronay Arabaci Tiền đạo cánh trái | 20 | ![]() | ![]() Fortuna Düsseldorf II ![]() Regionalliga West | ![]() Không có | - |
![]() | Jan Lecjaks Hậu vệ cánh trái | 34 | czech republic | ![]() Nea Salamina Famagusta | ![]() Không có | - |
![]() | Riza Durmisi Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() ![]() | ![]() Nea Salamina Famagusta | ![]() Amazonas | Miễn phí |
![]() | Andri Buzolli Tiền vệ tấn công | 21 | ![]() | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Schalke 04 II ![]() Regionalliga West | Miễn phí |
![]() | Norman Quindt Thủ môn | 28 | ![]() | ![]() Hannover 96 II ![]() Regionalliga Nord | ![]() Kickers Emden ![]() Regionalliga Nord | Miễn phí |
![]() | Eugene Frimpong Tiền vệ trung tâm | 22 | ![]() | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |