 | | 21 | |  Nestos Chrysoupolis |  Không có | - |
 | | 27 | |  Nestos Chrysoupolis |  Không có | - |
 | Nixon Cruz Tiền vệ tấn công | 18 | |  CD Honduras Progreso |  Real CD España | ? |
 | Panagiotis Dalamitras Tiền đạo cắm | 22 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Alexandros Melissopoulos Tiền đạo cắm | 34 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Periklis Minas Tiền đạo cánh trái | 34 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Daniel Stefulj Hậu vệ cánh trái | 25 | |  GNK Dinamo Zagreb |  ETO Győr NB I. | €500k |
 | | 25 | |  SC Fortuna Köln Regionalliga West |  SK Sturm Graz II 2. Liga | Miễn phí |
 | Evripidis Giakos Tiền vệ tấn công | 34 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Lucas Bossio Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Spyros Natsos Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Nikolaos Tsevas Hậu vệ cánh phải | 21 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | | 35 | |  CD Olimpia |  Không có | - |
 | Juan Pablo Montes Trung vệ | 39 | |  CD Olimpia |  Không có | - |
 | | 22 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | | 33 | |  CD Olimpia |  Không có | - |
 | Gabriel Araújo Hậu vệ cánh trái | 33 | |  CD Olimpia |  Không có | - |
 | | 25 | |  Ellas Syrou |  Không có | - |
 | Panagiotis Chaikalis Tiền đạo cắm | 21 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Jeffry Miranda Tiền đạo cắm | 22 | |  CD Marathón |  Không có | - |
 | Rodrigo Pacheco Tiền đạo cắm | 28 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Ilias Ignatidis Tiền đạo cắm | 28 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Patrick Vouho Tiền đạo cắm | 37 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Manolis Kallergis Tiền đạo cánh phải | 34 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Charalampos Pavlidis Tiền vệ tấn công | 34 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Dimitrios Anakoglou Tiền vệ tấn công | 33 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Khassa Camara Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Fatjon Andoni Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Vangelis Papangelis Hậu vệ cánh phải | 24 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Efstathios Chatzimarkos Hậu vệ cánh trái | 20 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Konstantinos Lazaridis Hậu vệ cánh trái | 22 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | | 25 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Alkiviadis Markopouliotis Trung vệ | 28 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Panagiotis Avgerinos Thủ môn | 22 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Kleomenis Theologis Thủ môn | 29 | |  GS Marko |  Không có | - |
 | Panagiotis Ballas Tiền đạo cắm | 21 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Ioakim Zygeridis Tiền đạo cắm | 26 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Antonio Rojano Tiền đạo cắm | 34 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Spyros Rousis Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Panagiotis Ninikas Tiền vệ trung tâm | 19 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Vasilios Poghosyan Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Theodoros Chiritrantas Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Vangelis Anastasopoulos Hậu vệ cánh phải | 31 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Lucas Coyette Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Stratos Chintzidis Hậu vệ cánh trái | 37 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Athanasios Giannarakis Trung vệ | 26 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | | 34 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | | 31 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Apostolos Skondras Trung vệ | 36 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Alexandros Tsioptsis Thủ môn | 22 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Konstantinos Theodoropoulos Thủ môn | 35 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Nermin Haljeta Tiền đạo cắm | 27 | |  PSM Makassar |  Không có | - |
 | Konstantinos Miliotis Tiền đạo cánh phải | 26 | |  Anagennisi Karditsas |  Không có | - |
 | Tsvetoslav Petrov Tiền vệ tấn công | 26 | |  Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |  Không có | - |
 | | 38 | |  Spartak Pleven | | - |
 | Nacho Pais Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Cherno More Varna |  Không có | - |
 | | 27 | |  CD Marathón |  CD Motagua Tegucigalpa | ? |
 | Wálter Martínez Tiền vệ tấn công | 34 | |  CD Motagua Tegucigalpa |  Không có | - |
 | Luis Crisanto Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Juticalpa |  CD Motagua Tegucigalpa | ? |
 | David Mendoza Hậu vệ cánh phải | 33 | |  Juticalpa |  Không có | - |
 | Paolo Dantaz Tiền vệ tấn công | 30 | |  Juticalpa |  Không có | - |
 | | 25 | |  Cercle Brugge |  Arouca Liga Portugal | ? |
 | Stanislav Shopov Tiền vệ tấn công | 23 | |  CSKA-Sofia |  NK Osijek | Miễn phí |
 | | 32 | |  LASK bundesliga |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga | Miễn phí |
 | Bence Ötvös Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Paksi nb i. |  Ferencvárosi TC NB I. | ? |
| | 23 | |  Holstein Kiel 2. bundesliga |  Hannover 96 2. Bundesliga | €500k |
 | Athanasios Papadakos Tiền đạo cánh phải | 22 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Ricardo Zweck Hậu vệ cánh trái | 33 | |  SV Burgaltendorf | | - |
 | Ermis Selimaj Hậu vệ cánh trái | 21 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Perry Junior Ofori Trung vệ | 28 | |  Không có |  Gießen Hessenliga | Miễn phí |
 | | 24 | |  Eintracht Karlsfeld |  Không có | - |
 | Georgios Nalitzis Tiền đạo cắm | 20 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Thomas Da Costa Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Không có |  Rousset SVO | - |
 | Maximilian Pichler Trung vệ | 26 | |  TSV 1860 Rosenheim |  TSV 1880 Wasserburg | Miễn phí |
 | Milosz Szczepanski Tiền vệ tấn công | 27 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Mohammadhossein Sadeghi Tiền đạo cánh trái | 21 | |  Havadar SC Azadegan League |  Persepolis Persian Gulf Pro League | €320k |
 | Maciej Rosolek Tiền đạo cắm | 23 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Mateo Caprile Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Rajasthan United |  Không có | - |
 | Lucas Rodríguez Tiền đạo cắm | 21 | |  Rajasthan United |  Không có | - |
 | Maicol Cabrera Tiền đạo cắm | 29 | |  Rajasthan United |  Không có | - |
 | Damian Kadzior Tiền đạo cánh phải | 32 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Filip Karbowy Tiền vệ tấn công | 27 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Bartlomiej Jelonek Thủ môn | 23 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Marcel Bykowski Tiền đạo cánh trái | 20 | poland |  Piast Gliwice Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Tobias Pellegrini Tiền đạo cắm | 29 | austria |  SK Bischofshofen Regionalliga West |  Không có | - |
 | | 28 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Nikolaos Baxevanos Trung vệ | 25 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Vasilios Pavlidis Trung vệ | 22 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Judah García Tiền đạo cánh phải | 24 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | | 20 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Alexis Golfinos Tiền đạo cánh trái | 20 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Georgios Koutroumpis Trung vệ | 34 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | | 31 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Nikolaos Karanikas Hậu vệ cánh phải | 33 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Dimitrios Manos Tiền đạo cắm | 30 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo cắm | 33 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Dimitrios Mavrias Tiền đạo cánh phải | 28 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Dimitrios Polychronis Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | | 30 | |  GS Ilioupolis |  Không có | - |
 | Georgios Saramantas Hậu vệ cánh trái | 33 | |  Panionios Athens |  Không có | - |