Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Maciej Rosolek Tiền đạo cắm | 23 | poland | ![]() Piast Gliwice ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Mateo Caprile Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() | ![]() Rajasthan United | ![]() Không có | - |
![]() | Lucas Rodríguez Tiền đạo cắm | 21 | ![]() | ![]() Rajasthan United | ![]() Không có | - |
![]() | Maicol Cabrera Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() Rajasthan United | ![]() Không có | - |
![]() | Damian Kadzior Tiền đạo cánh phải | 32 | poland | ![]() Piast Gliwice ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Filip Karbowy Tiền vệ tấn công | 27 | poland | ![]() Piast Gliwice ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Bartlomiej Jelonek Thủ môn | 23 | poland | ![]() Piast Gliwice ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Marcel Bykowski Tiền đạo cánh trái | 20 | poland | ![]() Piast Gliwice ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Tobias Pellegrini Tiền đạo cắm | 29 | austria | ![]() SK Bischofshofen ![]() Regionalliga West | ![]() Không có | - |
![]() | Alexandros Malis Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Baxevanos Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - |
![]() | Vasilios Pavlidis Trung vệ | 22 | ![]() | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - |
![]() | Judah García Tiền đạo cánh phải | 24 | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - | |
![]() | Sami Tlemcani Thủ môn | 20 | ![]() ![]() | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - |
![]() | Alexis Golfinos Tiền đạo cánh trái | 20 | ![]() | ![]() AEK Athens B | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Koutroumpis Trung vệ | 34 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Spyros Fourlanos Trung vệ | 31 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Karanikas Hậu vệ cánh phải | 33 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Manos Tiền đạo cắm | 30 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo cắm | 33 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Mavrias Tiền đạo cánh phải | 28 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Polychronis Tiền vệ phòng ngự | 31 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Politis Thủ môn | 30 | ![]() | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Saramantas Hậu vệ cánh trái | 33 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Kyriakos Mazoulouxis Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Ioan Yakovlev Tiền đạo cánh trái | 27 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Skafidas Thủ môn | 25 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Michalis Bousis Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Vangelis Nikokyrakis Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Dionellis Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Jakub Hrustinec Trung vệ | 26 | czech republic | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Tsogas Thủ môn | 23 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Stoupis Tiền vệ tấn công | 30 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Theodoros Zoulias Trung vệ | 22 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Orgito Ruci Tiền vệ trung tâm | 20 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Vasilios Tsergas Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Jon Prifti Hậu vệ cánh phải | 18 | ![]() ![]() | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Varkas Tiền đạo cánh phải | 27 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Kostandin Kariqi Hậu vệ cánh phải | 28 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ulrich Nnomo Tiền đạo cắm | 29 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ilias Evangelou Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Oungialidis Hậu vệ cánh trái | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Angelos Zioulis Trung vệ | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Tampas Hậu vệ cánh phải | 26 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Rovas Tiền đạo cắm | 30 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ilias Kyritsis Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Daviotis Tiền đạo cánh phải | 26 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Vasilios Tsimopoulos Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Christodoulis Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Marios Zounis Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Tilemachos Karampas Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Pavlos Karvounis Tiền vệ tấn công | 22 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Christou Tiền vệ phòng ngự | 21 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Liofagos Hậu vệ cánh trái | 22 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Manssour Fofana Tiền đạo cánh trái | 22 | cote d'ivoire | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Spyros Kostopoulos Hậu vệ cánh phải | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Matías Piteo Tiền đạo cắm | 23 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Ierotheos Dritsas Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Petros Kolokotronis Tiền vệ trung tâm | 17 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Savvas Skouropoulos Hậu vệ cánh phải | 18 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Fontalis Thủ môn | 19 | ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Alexandros Bardas Trung vệ | 21 | ![]() ![]() | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
![]() | Mihael Mlinaric Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() FK Velez Mostar | ![]() FK Sarajevo | ? |
![]() | Mattias Johansson Hậu vệ cánh phải | 33 | sweden | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Tzioras Tiền đạo cắm | 36 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Themistoklis Tselios Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Antonis Ikonomopoulos Hậu vệ cánh phải | 27 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Litenas Tiền vệ trung tâm | 29 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Xenitidis Tiền vệ trung tâm | 25 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Spyros Vlachos Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Jae-woo Bae Hậu vệ cánh phải | 32 | korea, south | ![]() Kitchee | ![]() Không có | - |
![]() | Mathaus Trung vệ | 34 | ![]() ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Stavros Panagiotou Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() Niki Volou | ![]() Không có | - |
![]() | Tobias Bjørnstad Hậu vệ cánh trái | 23 | norway | ![]() Lokomotiv Plovdiv | ![]() Không có | - |
![]() | Marko Bakic Tiền vệ trung tâm | 31 | ![]() | ![]() OFI Crete | ![]() Không có | - |
![]() | Abolfazl Boveiri Thủ môn | 19 | ![]() | ![]() Naft Masjed Soleyman ![]() League 2 | ![]() Shams Azar Qazvin ![]() Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
![]() | Fabián Balbuena Trung vệ | 33 | ![]() | ![]() Dynamo Moscow | ![]() Không có | - |
![]() | Dany de Sousa | 24 | ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | Patrik Teixeira Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | Alan Stulin Hậu vệ cánh trái | 34 | ![]() | ![]() UN Käerjeng 97 | ![]() Không có | - |
![]() | El Mahdi Soliman Thủ môn | 37 | egypt | ![]() Ittihad Alexandria SC | ![]() Không có | - |
![]() | Jonatan Gómez Tiền vệ tấn công | 35 | ![]() | ![]() CA Rosario Central ![]() Torneo Apertura | ![]() Không có | - |
![]() | Juan Pablo Álvarez Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() | ![]() CA Banfield ![]() Torneo Apertura | ![]() Không có | - |
![]() | Yunior Pérez Tiền vệ phòng ngự | 24 | ![]() | ![]() CD Malacateco ![]() Liga Guate Clausura | ![]() CSD Municipal ![]() Liga Guate Clausura | Miễn phí |
![]() | Shane O'Neill Trung vệ | 31 | ![]() | ![]() FK Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() Không có | - |
![]() | Slavisa Radovic Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() FK Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() Không có | - |
![]() | Enzo Wirtz Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() Eintracht Hohkeppel | ![]() SC Fortuna Köln ![]() Regionalliga West | Miễn phí |
![]() | Iqbal Hussain Tiền đạo cánh trái | 31 | ![]() ![]() | ![]() Geylang International | ![]() Không có | - |
Akbar Tchadjobo Tiền đạo cánh phải | 22 | ![]() | ![]() SC Verl II | ![]() Arminia Bielefeld II | Miễn phí | |
![]() | Hazzuwan Halim Tiền đạo cánh phải | 31 | ![]() ![]() | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Nazhiim Harman Trung vệ | 26 | ![]() ![]() | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Harry Adair Tiền vệ trung tâm | 23 | ![]() Ballyclare Comrades ![]() Intermediate | ![]() Oxford Sunnyside ![]() Intermediate | Miễn phí | |
![]() | Slavi Kosov Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() UE Santa Coloma | ![]() Không có | - |
![]() | Lirim Kastrati Hậu vệ cánh phải | 26 | ![]() | ![]() Widzew Lodz ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Hirotaka Mita Tiền vệ trung tâm | 34 | japan | ![]() UD Oliveirense | ![]() Không có | - |
![]() | Burak İnce Tiền vệ tấn công | 21 | türkiye | ![]() Slask Wroclaw | ![]() Không có | - |
![]() | Max Thompson Tiền đạo cánh phải | 23 | england | ![]() Queen's Park ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Höccat Haqverdi Trung vệ | 32 | ![]() ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Rahman Haciyev Tiền vệ tấn công | 31 | ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Yuri Matias Trung vệ | 30 | ![]() | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |