Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mattia Tardivo Tiền vệ trung tâm | 25 | italy | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
![]() | Francesco Tiozzo Trung vệ | 29 | italy | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
![]() | Alex Samuel Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() Ross County ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Roman Zalesak Hậu vệ cánh phải | 24 | czech republic | ![]() FK Varnsdorf | ![]() Slezsky Opava | Miễn phí |
![]() | Tarik Candic Tiền vệ trung tâm | 22 | ![]() | ![]() ND Primorje ![]() Prva Liga | ![]() NK Tabor Sezana | Miễn phí |
![]() | Tomaz Kepic Tiền vệ phòng ngự | 22 | ![]() | ![]() ND Ilirija 1911 | ![]() Không có | - |
![]() | Klemen Nemanic Trung vệ | 28 | ![]() | ![]() NK Celje ![]() Prva Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Nino Kouter Tiền vệ trung tâm | 31 | ![]() | ![]() NK Celje ![]() Prva Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Nicolas Delpech Tiền vệ tấn công | 23 | ![]() | ![]() US Avranches | ![]() Không có | - |
![]() | Florian Pannafit Tiền đạo cánh phải | 22 | ![]() | ![]() US Avranches | ![]() Không có | - |
![]() | Stefan Radinovic Hậu vệ cánh trái | 25 | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Nemanja Cavnic Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Stipo Markovic Hậu vệ cánh trái | 31 | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Mark Spanring Hậu vệ cánh phải | 23 | ![]() | ![]() NK Bravo ![]() Prva Liga | ![]() NK Maribor ![]() Prva Liga | Miễn phí |
![]() | Haris Ovcina Hậu vệ cánh phải | 28 | bosnia-herzegovina | ![]() FK Sloga Meridian | ![]() Không có | - |
![]() | Said Ahmed Said Tiền đạo cắm | 32 | ![]() | ![]() FK Sloboda Tuzla | ![]() Không có | - |
![]() | Philip Otele Tiền đạo cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Al-Wahda | ![]() Basel 1893 ![]() Super League | ? |
![]() | Kristijan Velinovski Tiền đạo cánh phải | 26 | north macedonia | ![]() NK GOSK Gabela | ![]() Không có | - |
![]() | Nnamdi Nwachuku Tiền đạo cắm | 30 | ![]() | ![]() Gosport Borough | ![]() Walthamstow | Miễn phí |
![]() | Zaiful Nizam Thủ môn | 37 | ![]() ![]() | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Glenn Middleton Tiền đạo cánh trái | 25 | ![]() | ![]() Dundee United ![]() Premiership | ![]() Doncaster Rovers ![]() League One | Miễn phí |
![]() | Justin Amaluzor Tiền đạo cánh phải | 28 | ![]() | ![]() Altrincham ![]() National League | ![]() Grimsby Town ![]() League Two | Miễn phí |
![]() | Pol Valentín Hậu vệ cánh phải | 28 | ![]() | ![]() Sheffield Wednesday ![]() Championship | ![]() Preston North End ![]() Championship | Miễn phí |
![]() | Sergio Buenacasa Tiền đạo cắm | 29 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Guillem Naranjo Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Adrià Gené Hộ công | 26 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Dylan Iglesias Tiền đạo cánh phải | 21 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Unai García Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Efe Ugiagbe Tiền đạo cánh trái | 20 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Fran Pérez Tiền đạo cánh trái | 27 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Joaquín Rodríguez Tiền vệ tấn công | 25 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Sadia Diakhabi Hậu vệ cánh phải | 23 | ![]() ![]() | ![]() Paris 13 Atletico ![]() Championnat National | ![]() Stade Briochin ![]() Championnat National | Miễn phí |
![]() | Diego Iglesias Tiền vệ tấn công | 24 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Iker García Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Adrián Lledó Tiền vệ trung tâm | 28 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Quadri Liameed Tiền vệ trung tâm | 23 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Óscar Rubio Hậu vệ cánh phải | 41 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Joan Campins Hậu vệ cánh phải | 29 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Mario Domingo Hậu vệ cánh trái | 29 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Fernando Cortijo Hậu vệ cánh trái | 25 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Frederik Schumann Hậu vệ cánh trái | 22 | ![]() | ![]() VfB Stuttgart II ![]() 3. Liga | ![]() 08 Homburg ![]() Regionalliga Südwest | Miễn phí |
![]() | Andreu Lladonosa Thủ môn | 21 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Sergio De Cea Thủ môn | 20 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | José Solbes Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Neyder Lozano Trung vệ | 31 | ![]() ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Iñaki Álvarez Thủ môn | 27 | ![]() | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
Cristian Makaté Tiền đạo cắm | 22 | ![]() | ![]() Union Saint-Gilloise U23 ![]() 1ste Nationale ACFF | ![]() Union Saint-Gilloise | - | |
![]() | Antonio Casas Tiền đạo cắm | 25 | ![]() | ![]() Córdoba ![]() LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Gabriele Corbo Trung vệ | 25 | italy | ![]() Córdoba ![]() LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Genaro Rodríguez Tiền vệ phòng ngự | 27 | ![]() | ![]() Córdoba ![]() LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Víctor García Hậu vệ cánh phải | 27 | ![]() | ![]() CD Eldense | ![]() Không có | - |
![]() | Uri González Tiền vệ trung tâm | 33 | ![]() | ![]() UE Olot | ![]() Không có | - |
![]() | Carlos Gutiérrez Trung vệ | 33 | ![]() | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |
![]() | Joel Priego Tiền đạo cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |
![]() | Christopher Hauswald Thủ môn | 26 | ![]() | ![]() Grimma | ![]() BSG Stahl Riesa | Miễn phí |
![]() | David Sánchez Tiền vệ trung tâm | 26 | ![]() | ![]() CD Calahorra | ![]() SD Logroñés | Miễn phí |
![]() | Ivan Breñé Tiền đạo cắm | 24 | ![]() | ![]() UP Langreo | ![]() UE Olot | Miễn phí |
![]() | Diego Espinosa Hậu vệ cánh trái | 21 | ![]() | ![]() CDA Navalcarnero | ![]() Không có | - |
![]() | Jacopo Sardo Tiền vệ trung tâm | 20 | italy | ![]() 1.Saarbrücken ![]() 3. Liga | ![]() Monza ![]() Serie B | ? |
![]() | Vinicius Gomes Trung vệ | 27 | ![]() ![]() | ![]() Villefranche-Beaujolais ![]() Championnat National | ![]() SM Caen ![]() Championnat National | Miễn phí |
![]() | Zineddine Brighet Tiền vệ phòng ngự | 22 | ![]() | ![]() Raja Beni Mellal | ![]() Union Touarga Sportif | ? |
![]() | Jelle Voermans Hậu vệ cánh phải | 30 | ![]() | ![]() RKSV Halsteren | ![]() | - |
![]() | Zé Lucas Tiền đạo cắm | 31 | ![]() | ![]() VV Prinsenland | ![]() | - |
![]() | Jordy Buijs Trung vệ | 36 | ![]() | ![]() VV TSC Oosterhout | ![]() | - |
![]() | Maarten Schut Thủ môn | 21 | ![]() | ![]() Willem II Tilburg ![]() Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Patrick Joosten Tiền đạo cánh trái | 29 | ![]() ![]() | ![]() Willem II Tilburg ![]() Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Jeremy Bokila Tiền đạo cắm | 36 | ![]() | ![]() Willem II Tilburg ![]() Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Koko Ari Hậu vệ cánh phải | 25 | ![]() | ![]() Madura United | ![]() Persebaya Surabaya | - |
![]() | Nökkvi Thórisson Tiền đạo cắm | 25 | ![]() | ![]() St. Louis CITY SC ![]() MLS | ![]() Sparta Rotterdam ![]() Eredivisie | ? |
![]() | Kessi Tiền vệ phòng ngự | 30 | ![]() | ![]() Southern District | ![]() Không có | - |
![]() | Ho-Yin Wong Trung vệ | 26 | hongkong | ![]() Southern District | ![]() Không có | - |
![]() | Mihail Tsonev Hậu vệ cánh trái | 19 | ![]() | ![]() CSKA 1948 III | ![]() Không có | - |
![]() | Kaloyan Strinski Tiền đạo cánh trái | 19 | ![]() | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
![]() | Riad Belhadj Trung vệ | 22 | algeria | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
![]() | Martin Yankov Thủ môn | 20 | ![]() | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
![]() | Lhoan Claudant Tiền đạo cánh trái | 21 | ![]() | ![]() Etar Veliko Tarnovo | ![]() Không có | - |
![]() | Georgi Kitanov Thủ môn | 30 | ![]() | ![]() Spartak Pleven | ![]() Dunav Ruse | Miễn phí |
![]() | Ivaylo Markov Tiền đạo cánh phải | 20 | ![]() | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
![]() | Stoyan Stoichkov Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
![]() | Chris Clements Tiền vệ trung tâm | 35 | england | ![]() Rugby Town | ![]() Racing Warwick | Miễn phí |
![]() | Lukas Michelbrink Tiền vệ phòng ngự | 20 | ![]() ![]() | ![]() Hertha BSC II ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Energie Cottbus ![]() 3. Liga | Cho mượn |
![]() | Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Vizela ![]() Liga Portugal 2 | ![]() Vitória Guimarães SC ![]() Liga Portugal | Miễn phí |
![]() | Antonio Djakovic Thủ môn | 23 | ![]() | ![]() HNK Sibenik | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Kelly Hậu vệ cánh trái | 29 | england | ![]() Redditch United | ![]() Bromsgrove Sporting | Miễn phí |
![]() | Aaron Henry Tiền vệ phòng ngự | 21 | england | ![]() Charlton Athletic ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Tennai Watson Hậu vệ cánh phải | 28 | england | ![]() Charlton Athletic ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Danny Hylton Tiền đạo cắm | 36 | england | ![]() Charlton Athletic ![]() Championship | ![]() | - |
![]() | Dean Bouzanis Thủ môn | 34 | ![]() ![]() | ![]() Charlton Athletic ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Chuks Aneke Tiền đạo cắm | 31 | ![]() | ![]() Charlton Athletic ![]() Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Antonio Kacunko Tiền vệ tấn công | 24 | ![]() | ![]() NK GOSK Gabela | ![]() Không có | - |
![]() | Sasa Peric Tiền đạo cánh trái | 25 | bosnia-herzegovina | ![]() ATSV Salzburg | ![]() USC Eugendorf | ? |
![]() | Kevin Szár Trung vệ | 26 | ![]() ![]() | ![]() SV Gloggnitz | ![]() SC Katzelsdorf | ? |
![]() | Josef Pross Tiền đạo cắm | 23 | austria | ![]() SV Gloggnitz | ![]() FCM Traiskirchen | ? |
![]() | Jeremias Lorch Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() SV Sandhausen ![]() Regionalliga Südwest | ![]() Alemannia Aachen ![]() 3. Liga | Miễn phí |
![]() | Fabian Brosowski Hậu vệ cánh trái | 25 | ![]() | ![]() SC Wiedenbrück ![]() Regionalliga West | ![]() SV Lippstadt 08 ![]() Oberliga Westfalen | Miễn phí |
![]() | Geoffrey Ghesquière Tiền vệ phòng ngự | 35 | ![]() ![]() | ![]() Olympic Charleroi | ![]() Không có | - |
![]() | Steeve Furtado Hậu vệ cánh phải | 30 | ![]() ![]() | ![]() CSKA 1948 | ![]() Không có | - |
Adam Wilk Thủ môn | 27 | poland | ![]() Stal Stalowa Wola | ![]() Chelmianka Chelm | Miễn phí | |
![]() | Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ phòng ngự | 30 | ![]() | ![]() CSKA 1948 | ![]() Không có | - |
![]() | Manuel Personè Tiền đạo cắm | 33 | italy | ![]() Calvairate | ![]() Không có | - |