 | | 23 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | Yoan Baurenski Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | Antonio Vutov Tiền vệ tấn công | 28 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | Viktor Mitev Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | Aleksandar Tsvetkov Trung vệ | 34 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | | 33 | |  Tatabányai SC |  Budafoki MTE | Miễn phí |
 | Aleksandar Vujacic Tiền đạo cắm | 35 | |  FK Otrant-Olympic Ulcinj |  Không có | - |
 | | 30 | |  CD Lugo |  Không có | - |
 | Ilias El Hari Tiền đạo cánh trái | 19 | |  MVV Maastricht Keuken Kampioen Divisie |  Sporting Hasselt | Miễn phí |
 | Aitor García Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Al-Khor SC |  Không có | - |
 | Christian Ilic Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Spartak Varna efbet Liga |  Không có | - |
 | | 31 | |  NK Hajduk 1970 München |  Aschheim | Miễn phí |
 | | 31 | switzerland |  Schötz |  Emmenbrücke | Miễn phí |
 | Jalil Elías Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  Johor Darul Ta'zim Super League |  Không có | - |
 | Víctor Álvarez Hậu vệ cánh trái | 32 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Egzon Ramadani Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Rotkreuz |  Emmenbrücke | Miễn phí |
 | | 26 | |  TOP Oss Keuken Kampioen Divisie |  VV Zwaluwen Vlaardingen | Miễn phí |
 | Des Kunst Tiền đạo cánh trái | 25 | |  VV Katwijk |  SV Spakenburg | Miễn phí |
 | | 30 | |  AAmsterdam |  SV Spakenburg | Miễn phí |
 | Joël Tillema Tiền vệ tấn công | 35 | |  AAmsterdam |  Rijnsburgse Boys | Miễn phí |
 | Noam Cohen Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Ironi Kiryat Shmona |  Hapoel Petah Tikva | Miễn phí |
 | Robin van der Meer Trung vệ | 30 | |  Rijnsburgse Boys |  RKVV Westlandia | Miễn phí |
 | Carlos Vinícius Tiền đạo cắm | 30 | |  Fulham Premier League |  Không có | - |
| | 36 | |  Fulham Premier League |  Không có | - |
 | | 22 | |  Real Ávila |  Real Valladolid Promesas | Miễn phí |
 | Pablo Pascual Tiền vệ trung tâm | 19 | |  CF Rayo Majadahonda |  Villarreal CF B | ? |
 | Lion Schuster Tiền vệ phòng ngự | 24 | austria |  Holstein Kiel II Oberliga Schleswig-Holstein |  Không có | - |
 | Miguel Reina Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Xerez CD |  Không có | - |
 | | 28 | |  SKA Khabarovsk 1.Division |  Fakel Voronezh 1.Division | Miễn phí |
 | Javi Fontán Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Pontevedra |  Không có | - |
 | Xabi Dominguez Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Pontevedra |  Không có | - |
 | | 35 | |  Málaga LaLiga2 |  Không có | - |
 | Kevin Medina Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Málaga LaLiga2 |  Không có | - |
 | Manu Molina Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Málaga LaLiga2 |  Không có | - |
| | 23 | |  Zamora |  Không có | - |
 | | 26 | |  UD Melilla |  Không có | - |
 | David Santisteban Tiền đạo cắm | 23 | |  Xerez CD |  Không có | - |
 | Julian Keiblinger Tiền vệ cánh phải | 24 | austria |  SKN St. Pölten 2. Liga |  GKS Tychy Betclic 1 Liga | ? |
 | Yuriy Tkachuk Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Warta Poznan |  Không có | - |
 | | 20 | poland |  Warta Poznan |  Puszcza Niepolomice Betclic 1 Liga | Miễn phí |
 | José Manuel Alonso Trung vệ | 29 | |  UD Melilla |  Không có | - |
 | | 31 | |  UE Olot |  Không có | - |
 | Bernard Somuah Tiền đạo cánh trái | 19 | |  Asante Kotoko SC |  RC Celta Fortuna | Cho mượn |
 | Francisco Dorronsoro Thủ môn | 40 | |  CD Numancia |  Không có | - |
 | Aron Williams Tiền đạo cánh phải | 29 | |  Connah's Quay Nomads |  Colwyn Bay | Miễn phí |
 | Marco Schabauer Tiền vệ cánh phải | 19 | austria |  LASK Bundesliga |  Admira Wacker 2. Liga | ? |
| | 38 | |  Kitchee |  Không có | - |
 | Lorenzo Casazza Hậu vệ cánh trái | 22 | italy |  Vado |  Không có | - |
 | | 30 | italy |  US Poggibonsi |  Không có | - |
 | Krisztián Géresi Tiền đạo cánh phải | 30 | |  Nyíregyháza Spartacus NB I. |  Không có | - |
 | Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  Nyíregyháza Spartacus NB I. |  Không có | - |
 | | 28 | |  Paksi NB I. |  AFK Csikszereda Miercurea Ciuc SuperLiga | Miễn phí |
 | | 30 | |  Vihren Sandanski Vtora Liga |  Không có | - |
 | Jérémy Mizrahi Hậu vệ cánh phải | 25 | |  GFA Rumilly Vallières |  Không có | - |
 | | 22 | |  Krylya Sovetov 2 Samara 2. Division B |  Không có | - |
 | | 29 | north macedonia |  Nyíregyháza Spartacus NB I. |  Không có | - |
 | Marcel Lavinier Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Yeovil Town National League |  Không có | - |
 | David Ludvicek Hậu vệ cánh trái | 23 | czech republic |  FK Dukla Prague Chance Liga |  Hradec Kralove Chance Liga | €280k |
 | | 34 | |  SpVgg Bayreuth II |  Amberg | Miễn phí |
 | Zaid Abu Al Rish Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Moghayer Al-Sarhan |  Al-Jazeera (Jordan) | ? |
 | | 34 | |  CD Tondela Liga Portugal |  Không có | - |
 | Mykhaylo Sergiychuk Tiền đạo cắm | 33 | |  Trostyanets |  Không có | - |
 | Batuhan Altın Tiền vệ phòng ngự | 26 | türkiye |  Bornova 1877 SK |  Không có | - |
 | | 23 | türkiye |  Bornova 1877 SK |  Không có | - |
 | Hakkı Peker Hậu vệ cánh trái | 26 | türkiye |  Bornova 1877 SK |  Không có | - |
 | | 29 | türkiye |  Kusadasispor |  Không có | - |
 | | 20 | |  Kusadasispor |  Không có | - |
 | | 20 | türkiye |  Ergene Velimese Spor |  Không có | - |
 | | 29 | türkiye |  Ergene Velimese Spor |  Không có | - |
 | Ahmet Buğra Güven Trung vệ | 21 | türkiye |  Ergene Velimese Spor |  Không có | - |
 | Pablo Molina Tiền vệ trung tâm | 22 | |  UE Santa Coloma |  Không có | - |
 | Maximilian Manghofer Trung vệ | 22 | |  TSV Buchbach Regionalliga Bayern |  SV Erlbach | Miễn phí |
 | Junior Ngatta Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Prishtina Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Ronald Sobowale Tiền đạo cắm | 27 | |  Prishtina Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | | 30 | |  Neftchi PFK |  Không có | - |
 | Vadim Abdullayev Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Araz-Nakhchivan |  Không có | - |
 | Malko Sartoretti Tiền đạo cắm | 20 | switzerland |  Lausanne-Sport II |  Lausanne-Sport Super League | - |
 | | 23 | |  08 Homburg Regionalliga Südwest |  Hansa Rostock 3. Liga | Miễn phí |
 | Michael Perlak Tiền vệ tấn công | 39 | austria |  SV Kuchl Regionalliga West |  Salzburger AK 1914 | ? |
 | Kingsley Schindler Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Samsunspor Süper Lig |  Không có | - |
 | Marcel Wenig Tiền vệ tấn công | 21 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  SSV Ulm 1846 3. Liga | Miễn phí |
 | Dashmir Elezi Tiền đạo cắm | 20 | north macedonia |  Prishtina Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Osama Khalaila Tiền đạo cắm | 27 | |  Không có |  Hapoel Acre | - |
 | Konstantinos Stamoulis Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | Ahmad Al Shodifa Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Moghayer Al-Sarhan |  Al-Jazeera (Jordan) | ? |
 | Ahmad Basheer Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Moghayer Al-Sarhan |  Al-Jazeera (Jordan) | ? |
 | Adama Diakité Tiền đạo cánh trái | 25 | |  Villefranche-Beaujolais Championnat National |  SM Caen Championnat National | Miễn phí |
 | Hamza Al Shamali Tiền vệ cánh trái | 29 | |  Moghayer Al-Sarhan |  Al-Jazeera (Jordan) | ? |
 | Atsushi Zaizen Tiền đạo cắm | 25 | japan |  Grazer AK 1902 Bundesliga |  Không có | - |
 | Amine Haboubi Tiền đạo cắm | 23 | |  CS Sfaxien Ligue I Pro |  Không có | - |
 | Abderraouf Othmani Tiền đạo cắm | 23 | algeria |  Athlétique Bizertin Ligue I Pro |  Không có | - |
 | Didier Webessie Tiền đạo cánh phải | 35 | |  TSV Altenholz |  Không có | - |
 | Georgios Botis Tiền đạo cắm | 31 | |  AO Kerateas |  Aittitos Spaton | Miễn phí |
 | Bradley Ibrahim Tiền vệ phòng ngự | 20 | england |  Hertha BSC 2. Bundesliga |  Plymouth Argyle League One | ? |
 | Denis Popovic Tiền vệ tấn công | 35 | |  Koper Prva Liga |  Không có | - |
 | | 36 | |  ND Slovan Ljubljana | | - |
 | | 24 | |  ND Ilirija 1911 |  Không có | - |
 | | 21 | |  ND Ilirija 1911 |  Không có | - |
 | Shahin Taherkhani Trung vệ | 28 | |  Pars Jonoubi Jam Azadegan League |  Zob Ahan Esfahan Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
 | Aljaz Zabukovnik Tiền vệ trung tâm | 19 | |  NK Domzale U19 |  NK Domzale Prva Liga | - |