Thứ Ba, 13/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joji Ikegami
45+2'
Kota Kawano (Thay: Tsubasa Umeki)
60
Hiro Mizuguchi (Thay: Taiyo Igarashi)
60
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
60
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
60
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
66
Ginta Uemoto (Thay: Joji Ikegami)
74
Carlinhos (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
79
Dai Hirase (Thay: Renan Paixao)
81
Masakazu Yoshioka (Thay: Byeom-Yong Kim)
81
Kota Miyamoto (Thay: Takashi Inui)
88
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
88

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Byeom-Yong Kim (66), Riku Kamigaki (4), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Toshiya Tanaka (11), Tsubasa Umeki (24), Silvio (94)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
2
Reon Yamahara
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
94
Silvio
24
Tsubasa Umeki
11
Toshiya Tanaka
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
10
Joji Ikegami
4
Riku Kamigaki
66
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
Thay người
60’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
60’
Tsubasa Umeki
Kota Kawano
60’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
60’
Taiyo Igarashi
Hiro Mizuguchi
66’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
74’
Joji Ikegami
Ginta Uemoto
88’
Carlinhos
Koya Kitagawa
81’
Byeom-Yong Kim
Masakazu Yoshioka
88’
Takashi Inui
Kota Miyamoto
81’
Renan Paixao
Dai Hirase
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Kota Kawano
Se-Hun Oh
Shuhei Otsuki
Kota Miyamoto
Masakazu Yoshioka
Yutaka Yoshida
Ginta Uemoto
Takeru Kishimoto
Dai Hirase
Kengo Kitazume
Riku Terakado
Takuo Okubo
Hiro Mizuguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X