Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Nazarenko (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak) 19 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 23 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Ruslan Chernenko) 26 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Serhii Sukhanov) 26 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Kiến tạo: Ruslan Babenko) 39 | |
![]() Sergiy Chobotenko 45+1' | |
![]() Viktor Bliznichenko 45+4' | |
![]() Vladyslav Pryimak (Thay: Vitaliy Grusha) 46 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Borys Krushynskyi) 46 | |
![]() Giorgi Maisuradze (Thay: Lucas Taylor) 46 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Kiến tạo: Giorgi Maisuradze) 49 | |
![]() Maksym Grysyo 54 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Oleksandr Nazarenko) 59 | |
![]() Oleksandr Chernov (Thay: Viktor Bliznichenko) 69 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 72 | |
![]() Vadym Vitenchuk 82 | |
![]() Jerry Yoka (Thay: Caua Paixao) 82 | |
![]() Oleksandr Osman (Thay: Vadym Vitenchuk) 84 |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs FC Obolon Kyiv
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Osman.
Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Jerry Yoka.

Thẻ vàng cho Vadym Vitenchuk.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Shastal.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Chernov.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Grysyo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Giorgi Maisuradze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko đã ghi bàn!
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pryimak.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Giorgi Maisuradze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Viktor Bliznichenko.

Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.
Ruslan Babenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko đã ghi bàn!
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs FC Obolon Kyiv
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Ruslan Babenko (8), Talles (37), Borys Krushynskyi (55), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)
FC Obolon Kyiv (4-3-3): Nazary Fedorivsky (1), Maksim Griso (11), Danylo Karas (2), Valery Dubko (37), Igor Medynskyi (9), Vadym Vitenchuk (44), Taras Moroz (4), Ruslan Chernenko (17), Vitaliy Grusha (25), Sergiy Sukhanov (55), Viktor Bliznichenko (7)


Thay người | |||
46’ | Borys Krushynskyi Bogdan Lednev | 26’ | Serhii Sukhanov Rostyslav Taranukha |
46’ | Lucas Taylor Giorgi Maisuradze | 26’ | Ruslan Chernenko Denys Teslyuk |
59’ | Oleksandr Nazarenko Beni Makouana | 46’ | Vitaliy Grusha Vladyslav Andriyovych Pryimak |
72’ | Oleksiy Hutsuliak Dmytro Shastal | 69’ | Viktor Bliznichenko Oleksandr Chernov |
82’ | Caua Paixao Jerry Yoka | 84’ | Vadym Vitenchuk Oleksandr Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Admir Bristric | Oleksandr Rybka | ||
Oleg Kudryk | Denys Marchenko | ||
Artem Pospelov | Oleksandr Osman | ||
Beni Makouana | Oleg Slobodyan | ||
Dmytro Shastal | Vladyslav Andriyovych Pryimak | ||
Bogdan Lednev | Rostyslav Taranukha | ||
Borel Tomandzoto | Kostiantyn Bychek | ||
Giorgi Maisuradze | Taras Liakh | ||
Matej Matic | Oleksandr Chernov | ||
Luifer Hernandez | Denys Teslyuk | ||
Kristian Svystun | |||
Jerry Yoka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
11 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
16 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại