Thứ Năm, 01/05/2025
Malick Fofana (Kiến tạo: Thiago Almada)
8
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles)
25
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Thiago Almada)
39
Ludovic Blas (Thay: Mousa Tamari)
46
Mohamed Meite (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
46
Mohamed Meite
50
(VAR check)
56
Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso)
66
Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon)
75
Kazeem Olaigbe (Thay: Seko Fofana)
76
Jordan Veretout (Thay: Nemanja Matic)
76
Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette)
76
Georges Mikautadze (Kiến tạo: Rayan Cherki)
77
Ismael Kone (Thay: Djaoui Cisse)
85
Abner (Thay: Malick Fofana)
86
Sael Kumbedi (Thay: Rayan Cherki)
86

Thống kê trận đấu Lyon vs Rennes

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Rennes
Rennes
54 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 19
7 Việt vị 2
3 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Rennes

Tất cả (261)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 53%, Rennes: 47%.

90+4'

Phạt góc cho Lyon.

90+4'

Ismael Kone không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Georges Mikautadze của Lyon không thể kết nối chính xác với cú volley và đưa bóng đi chệch khung thành.

90+3'

Cú tạt bóng của Thiago Almada từ Lyon đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+3'

Brice Samba có một pha cứu thua quyết định!

90+2'

Tanner Tessmann có một cú sút tốt khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+2'

Lyon bắt đầu một đợt phản công.

90+2'

CỘT DỌC! Một cú đánh đầu từ Thiago Almada trúng cột dọc!

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Thống kê kiểm soát bóng: Lyon: 54%, Rennes: 46%.

90'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Clinton Mata giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90'

Rennes bắt đầu một đợt phản công.

90'

Anthony Rouault từ Rennes cắt bóng một cú tạt hướng về vòng cấm.

90'

Clinton Mata tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

90'

Jeremy Jacquet từ Rennes cắt bóng một cú tạt hướng về vòng cấm.

90'

Sael Kumbedi tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

89'

Một cú sút của Abner bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Lyon vs Rennes

Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Thiago Almada (23), Malick Fofana (11), Alexandre Lacazette (10)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)

Lyon
Lyon
4-2-3-1
1
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
22
Clinton Mata
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
31
Nemanja Matic
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
23
Thiago Almada
11
Malick Fofana
10
Alexandre Lacazette
11
Mousa Tamari
9
Arnaud Kalimuendo
3
Adrien Truffert
8
Seko Fofana
38
Djaoui Cisse
6
Azor Matusiwa
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
1
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
66’
Corentin Tolisso
Tanner Tessmann
46’
Mousa Tamari
Ludovic Blas
76’
Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
46’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Mohamed Kader Meite
76’
Nemanja Matic
Jordan Veretout
75’
Lorenz Assignon
Andres Gomez
86’
Malick Fofana
Abner
76’
Seko Fofana
Kazeem Olaigbe
86’
Rayan Cherki
Sael Kumbedi
85’
Djaoui Cisse
Ismaël Koné
Cầu thủ dự bị
Georges Mikautadze
Steve Mandanda
Paul Akouokou
Christopher Wooh
Enzo Anthony Honore Molebe
Ludovic Blas
Jordan Veretout
Jordan James
Abner
Hans Hateboer
Tanner Tessmann
Ismaël Koné
Remy Descamps
Kazeem Olaigbe
Sael Kumbedi
Andres Gomez
Duje Caleta-Car
Mohamed Kader Meite
Tình hình lực lượng

Ernest Nuamah

Chấn thương đầu gối

Dogan Alemdar

Không xác định

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Mikayil Faye

Không xác định

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/05 - 2015
22/08 - 2015
14/03 - 2016
11/12 - 2016
02/04 - 2017
12/08 - 2017
12/02 - 2018
06/12 - 2018
30/03 - 2019
15/12 - 2019
10/01 - 2021
04/03 - 2021
08/11 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-3
16/10 - 2022
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-1
12/11 - 2023
H1: 0-0
27/01 - 2024
H1: 0-3
19/08 - 2024
H1: 2-0
27/04 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X