Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa hôm nay 06-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 06/4

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

1 : 2

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
CN, 19:45 06/04/2025
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Yosuke Furukawa)
8
Kacper Chodyna
12
Patrik Hellebrand
28
Artur Jedrzejczyk
45
Taofeek Ismaheel
54
Claude Goncalves (Thay: Rafal Augustyniak)
54
Luquinhas (Kiến tạo: Juergen Elitim)
58
Jan Ziolkowski
59
Josema (Thay: Dominik Szala)
63
Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel)
63
Luquinhas (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
67
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna)
75
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
75
Maxi Oyedele (Thay: Juergen Elitim)
75
Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski)
81
Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)
81
Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas)
87
Pawel Olkowski (Thay: Patrik Hellebrand)
90

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
Legia Warszawa
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

Tất cả (32)
90+2'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

87'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

81'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

81'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

75'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.

75'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

75'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

67'

Ilya Shkurin đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

63'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

63'

Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Josema.

59' Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

58'

Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

54'

Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

54' Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

5'

Legia Warszawa được hưởng một pha ném biên ở nửa sân của họ.

4'

Ném biên cho Legia Warszawa.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Dominik Sarapata (21), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Radovan Pankov (12), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
27
Dominik Szala
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
88
Yosuke Furukawa
7
Luka Zahovic
10
Lukas Podolski
82
Luquinhas
17
Ilia Shkurin
11
Kacper Chodyna
25
Ryoya Morishita
8
Rafal Augustyniak
22
Juergen Elitim
19
Ruben Vinagre
12
Radovan Pankov
24
Jan Ziolkowski
13
Pawel Wszolek
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
Thay người
63’
Taofeek Ismaheel
Ousmane Sow
54’
Rafal Augustyniak
Claude Goncalves
63’
Dominik Szala
Josema
75’
Juergen Elitim
Maxi Oyedele
81’
Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
75’
Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
81’
Lukas Podolski
Sinan Bakis
75’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
90’
Patrik Hellebrand
Pawel Olkowski
87’
Luquinhas
Wojciech Urbanski
Cầu thủ dự bị
Michal Szromnik
Vladan Kovacevic
Filip Prebsl
Tomas Pekhart
Aleksander Buksa
Maxi Oyedele
Lukas Ambros
Sergio Barcia
Sinan Bakis
Vahan Bichakhchyan
Pawel Olkowski
Artur Jedrzejczyk
Sondre Liseth
Patryk Kun
Ousmane Sow
Wojciech Urbanski
Josema
Claude Goncalves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
24/09 - 2023
02/04 - 2024
29/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X