Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Nicolas Castro) 13 | |
![]() Josan (Kiến tạo: Nicolas Fernandez) 32 | |
![]() Javi Rueda (Kiến tạo: Fidel Chaves) 34 | |
![]() Christian Kofane 43 | |
![]() Riki (Thay: Fidel) 71 | |
![]() Alejandro Melendez Ruiz (Thay: Pacheco Ruiz) 71 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Jon Morcillo) 71 | |
![]() Riki Rodriguez (Thay: Fidel Chaves) 71 | |
![]() Nabil Touaizi (Thay: Jon Morcillo) 72 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Antonio Pacheco) 72 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Agustin Alvarez) 74 | |
![]() Pejino (Thay: Josan) 74 | |
![]() Elbasan Rashani (Thay: German Valera) 74 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Javi Rueda) 79 | |
![]() Sory Kaba 81 | |
![]() Javi Villar 83 | |
![]() Marc Aguado (Thay: Aleix Febas) 86 | |
![]() Javier Marton (Thay: Christian Kofane) 86 | |
![]() Oscar Plano (Thay: Nicolas Fernandez) 89 | |
![]() Pedro Bigas 90+2' |
Thống kê trận đấu Elche vs Albacete


Diễn biến Elche vs Albacete
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.

Thẻ vàng cho Pedro Bigas.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Marc Aguado.

Thẻ vàng cho Javi Villar.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
German Valera rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Josan rời sân và được thay thế bởi Pejino.

Thẻ vàng cho Sory Kaba.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Riki Rodriguez.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elche được hưởng quả đá phạt.

V À A A A O O O - Christian Kofane đã ghi bàn!
Ném biên cho Elche ở phần sân nhà.
Fidel đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Elche vs Albacete
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Josan (17), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), German Valera (20), Nicolás Fernández Mercau (10), Agustín Álvarez (9)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Javier Villar del Fraile (18), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Christian Michel Kofane (35)


Thay người | |||
74’ | Agustin Alvarez Sory Kaba | 71’ | Fidel Chaves Riki |
74’ | German Valera Elbasan Rashani | 71’ | Jon Morcillo Nabil Touaizi |
74’ | Josan Pejiño | 72’ | Antonio Pacheco Alejandro Melendez |
86’ | Aleix Febas Marc Aguado | 79’ | Javi Rueda Juan Maria Alcedo Serrano |
89’ | Nicolas Fernandez Oscar Plano | 86’ | Christian Kofane Javier Marton |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Cristian Rivero | ||
Jairo Izquierdo | Riki | ||
Alex Martin | Javier Marton | ||
Rodrigo Mendoza | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Sory Kaba | Jaume Costa | ||
Elbasan Rashani | Alejandro Melendez | ||
Mourad El Ghezouani | Nabil Touaizi | ||
Oscar Plano | Jon Garcia Herrero | ||
Marc Aguado | Juanma Garcia | ||
Pejiño | |||
Mario Gaspar | |||
John Nwankwo Donald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại