Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Zlate Moravce vs FK Pohronie hôm nay 21-08-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 21/8

Kết thúc

Zlate Moravce

Zlate Moravce

1 : 0

FK Pohronie

FK Pohronie

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 21/08/2021
Vòng 5 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Toth
26
Marian Chobot (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis)
58
Patrik Blahut
83

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
21/08 - 2021
27/11 - 2021
Giao hữu
22/07 - 2023
Hạng 2 Slovakia
20/09 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Zlate Moravce

Hạng 2 Slovakia
02/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
Hạng 2 Slovakia
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FK Pohronie

Hạng 2 Slovakia
02/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
21/03 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3020643266T H T B T
2ZilinaZilina3015961754B H H T B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda30111271245H H T T B
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova308139037H B H H T
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce3091011-837B H T B B
2KomarnoKomarno3010614-1236B H T T H
3SkalicaSkalica309813-935T H T B T
4TrencinTrencin3061410-1232T H B H H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X