Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Mito Hollyhock hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc
3 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-2
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Mizuki Ando)
5
Yuto Mori (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
15
Takumi Kusumoto
28
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
46
Koki Ogawa
50
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
57
Yutaka Soneda (Thay: Yuto Mori)
57
Sho Ito (Kiến tạo: Zain Issaka)
61
Yuto Hiratsuka (Thay: Ryo Niizato)
64
Takaya Kuroishi (Thay: Koichi Murata)
64
Masashi Kamekawa (Thay: Eijiro Takeda)
68
Felipe Vizeu (Thay: Tatsuya Hasegawa)
68
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
71
Kazuma Takai (Thay: Kosuke Kinoshita)
72
Reo Yasunaga
75
Shunsuke Nakamura (Thay: Sho Ito)
83
Koki Ogawa (Kiến tạo: Shunsuke Nakamura)
84
Takaya Kuroishi
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
18 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Mito Hollyhock

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Eijiro Takeda (17), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Mito Hollyhock (3-1-4-2): Shu Mogi (45), Jefferson David Tabinas (4), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Maeda (16), Koichi Murata (19), Ryo Niizato (17), Yuto Mori (8), Koshi Osaki (3), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
17
Eijiro Takeda
20
Zain Issaka
8
Kosuke Saito
30
Kohei Tezuka
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
18 2
Koki Ogawa
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
3
Koshi Osaki
8
Yuto Mori
17
Ryo Niizato
19
Koichi Murata
16
Ryosuke Maeda
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
4
Jefferson David Tabinas
45
Shu Mogi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-1-4-2
Thay người
46’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
57’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
68’
Tatsuya Hasegawa
Felipe Vizeu
57’
Yuto Mori
Yutaka Soneda
68’
Eijiro Takeda
Masashi Kamekawa
64’
Ryo Niizato
Yuto Hiratsuka
71’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
64’
Koichi Murata
Takaya Kuroishi
83’
Sho Ito
Shunsuke Nakamura
72’
Kosuke Kinoshita
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Kaito Umeda
Felipe Vizeu
Yuto Hiratsuka
Shunsuke Nakamura
Kazuma Takai
Reo Yasunaga
Yutaka Soneda
Hideto Takahashi
Takaya Kuroishi
Yuji Rokutan
Stevia Egbus Mikuni
Masashi Kamekawa
Kaiho Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/03 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X