Thứ Sáu, 02/05/2025
Ryo Kubota
36
Keisuke Muroi (Thay: Sho Ito)
46
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
46
Towa Yamane (Kiến tạo: Caprini)
56
Shion Inoue (Thay: Hinata Ogura)
69
Takumi Nakamura (Thay: Yoshihiro Nakano)
69
Kazuki Sota (Thay: Taiga Ishiura)
70
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
70
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
80
Yuta Fujihara (Thay: Ryo Kubota)
80
Masashi Tanioka (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
90
Katsuya Iwatake (Thay: Akito Fukumori)
90
Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Akito Fukumori)
90+6'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Ehime FC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Ehime FC
Ehime FC
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Ehime FC

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Caprini (10), Sho Ito (15), Toshiki Takahashi (38)

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
34
Hinata Ogura
10
Caprini
15
Sho Ito
38
Toshiki Takahashi
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
21
Keonwoo Bak
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
70’
Taiga Ishiura
Kazuki Sota
46’
Sho Ito
Keisuke Muroi
70’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
69’
Yoshihiro Nakano
Takumi Nakamura
80’
Ryo Kubota
Yuta Fujihara
69’
Hinata Ogura
Shion Inoue
80’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
90’
Akito Fukumori
Katsuya Iwatake
90’
Tatsuya Yamaguchi
Masashi Tanioka
Cầu thủ dự bị
Katsuya Iwatake
Kazuki Sota
Masaki Endo
Raihei Kurokawa
Takumi Nakamura
Masashi Tanioka
Takuya Wada
Shunsuke Motegi
Shion Inoue
Shunsuke Kikuchi
Solomon Sakuragawa
Yuta Fujihara
Keisuke Muroi
Kyota Funahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/06 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X