Thứ Ba, 05/08/2025
Bas Van den Eynden
30
Rob Schoofs
35
Matija Frigan
44
Josimar Alcocer (Thay: Matija Frigan)
46
Griffin Yow (Thay: Alfie Devine)
65
Geoffry Hairemans (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
65
Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)
66
Josimar Alcocer
72
Luka Vuskovic
75
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
81

Thống kê trận đấu Westerlo vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
KV Mechelen
KV Mechelen
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 17
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Westerlo vs KV Mechelen

Tất cả (15)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

75'

Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Luka Vuskovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Vuskovic đã ghi bàn!

72' Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.

66'

Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

65'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.

65'

Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.

46'

Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Matija Frigan.

Thẻ vàng cho Matija Frigan.

35' V À A A O O O - Rob Schoofs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rob Schoofs đã ghi bàn!

30' Thẻ vàng cho Bas van den Eynden.

Thẻ vàng cho Bas van den Eynden.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Westerlo vs KV Mechelen

Westerlo (4-2-3-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Alfie Devine (10), Dogucan Haspolat (34), Jordan Bos (5), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Matija Frigan (9)

KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Ahmed Touba (6), Rafik Belghali (17), Jose Marsa (3), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Petter Nosa Dahl (10), Lion Lauberbach (20)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
10
Alfie Devine
34
Dogucan Haspolat
5
Jordan Bos
46
Arthur Piedfort
7
Allahyar Sayyadmanesh
9
Matija Frigan
20
Lion Lauberbach
10
Petter Nosa Dahl
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara
3
Jose Marsa
17
Rafik Belghali
6
Ahmed Touba
29
Bas Van den Eynden
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-2-1
Thay người
46’
Matija Frigan
Josimar Alcócer
65’
Petter Nosakhare Dahl
Geoffry Hairemans
65’
Alfie Devine
Griffin Yow
66’
Lion Lauberbach
Benito Raman
81’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Yannick Thoelen
Muhammed Gumuskaya
Sandy Walsh
Serhiy Sydorchuk
Geoffry Hairemans
Raf Smekens
Julien Ngoy
Griffin Yow
Benito Raman
Roman Neustadter
Noah Makanza
Thomas Van Den Keybus
Lukas Baert
Adedire Mebude
Bilal Bafdili
Josimar Alcócer
Patrick Pflucke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2014
21/12 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
18/07 - 2021
VĐQG Bỉ
22/08 - 2022
28/01 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
03/08 - 2024
21/12 - 2024
Giao hữu
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
02/08 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
27/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
17/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht220056T T
2Union St.GilloiseUnion St.Gilloise211054H T
3St.TruidenSt.Truiden211024T H
4Standard LiegeStandard Liege211024T H
5KV MechelenKV Mechelen211014H T
6Club BruggeClub Brugge210103T B
7WesterloWesterlo2101-13B T
8GentGent2101-13B T
9Sporting CharleroiSporting Charleroi202002H H
10Royal AntwerpRoyal Antwerp202002H H
11FCV Dender EHFCV Dender EH202002H H
12GenkGenk2011-11B H
13Zulte WaregemZulte Waregem2011-21H B
14Cercle BruggeCercle Brugge2011-21H B
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven2011-51H B
16Raal La LouviereRaal La Louviere2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X