![]() Ze Luis (Kiến tạo: Pastor) 17 | |
![]() Mohamed Belloumi 28 | |
![]() Claudio Falcao 45+1' | |
![]() Sava Petrov (Thay: Quina) 46 | |
![]() Pedro Ortiz 47 | |
![]() Diogo Nascimento (Thay: Bruno Costa) 58 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Jason Eyenga-Lokilo) 58 | |
![]() Mattheus (Thay: Fabricio Isidoro) 61 | |
![]() Elves (Thay: Mohamed Belloumi) 61 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Pedro Ortiz) 62 | |
![]() Sava Petrov (Kiến tạo: Joao Rodrigo Escoval) 71 | |
![]() Igor Rossi 74 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Ze Luis) 75 | |
![]() Vitor Goncalves (Thay: Claudio Falcao) 75 | |
![]() Hugo Oliveira (Thay: Matheus Pereira) 82 | |
![]() Alberto Soro 85 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Pastor) 89 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Farense
số liệu thống kê

Vizela

Farense
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 24
0 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Farense
Vizela (4-2-3-1): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Jota Goncalves (4), Rodrigo Escoval (25), Matheus Pereira (6), Bruno Costa (28), Pedro Ortiz (34), Jason Lokilo (75), Samu (20), Domingos Quina (10), Samuel Essende (99)
Farense (4-3-3): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Igor Rossi (3), Talys Oliveira (12), Facundo Caseres (5), Claudio Falcao (29), Fabricio Isidoro (14), Mohamed Belloumi (62), Ze Luis (91), Marco Matias (77)

Vizela
4-2-3-1
97
Fabijan Buntic
82
Tomas Silva
4
Jota Goncalves
25
Rodrigo Escoval
6
Matheus Pereira
28
Bruno Costa
34
Pedro Ortiz
75
Jason Lokilo
20
Samu
10
Domingos Quina
99
Samuel Essende
77
Marco Matias
91
Ze Luis
62
Mohamed Belloumi
14
Fabricio Isidoro
29
Claudio Falcao
5
Facundo Caseres
12
Talys Oliveira
3
Igor Rossi
37
Goncalo Silva
28
Pastor
33
Ricardo Velho

Farense
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Quina Sava Petrov | 61’ | Fabricio Isidoro Mattheus |
58’ | Jason Eyenga-Lokilo Matias Lacava | 61’ | Mohamed Belloumi Elves |
58’ | Bruno Costa Diogo Nascimento | 75’ | Ze Luis Bruno Duarte |
62’ | Pedro Ortiz Alberto Soro | 75’ | Claudio Falcao Vitor Goncalves |
82’ | Matheus Pereira Hugo Oliveira | 89’ | Pastor Cristian Ponde |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Miguel Carvalho | ||
Orest Lebedenko | Rafael Barbosa | ||
Nikola Bursac | Bruno Duarte | ||
Hugo Oliveira | Cristian Ponde | ||
Sava Petrov | Mattheus | ||
Matias Lacava | Vitor Goncalves | ||
Aleksandar Busnic | Elves | ||
Alberto Soro | Artur Jorge | ||
Diogo Nascimento | Talocha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại