Chủ Nhật, 02/06/2024 Mới nhất
  • Alexander Soerloth (Kiến tạo: Jorge Cuenca)30
  • Ramon Terrats (Thay: Francis Coquelin)46
  • Jorge Cuenca63
  • Bertrand Traore (Thay: Ilias Akhomach)64
  • Pepe Reina76
  • Etienne Capoue (Thay: Jorge Cuenca)82
  • Jose Luis Morales (Thay: Goncalo Guedes)82
  • Yerson Mosquera (Kiến tạo: Ramon Terrats)84
  • Eric Bailly88
  • Ramon Terrats (VAR check)90+2'
  • Alexander Soerloth (Kiến tạo: Alejandro Baena)90+7'
  • Tanguy Nianzou17
  • (Pen) Youssef En-Nesyri26
  • Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Jesus Navas)44
  • Adria Pedrosa (Thay: Marcos Acuna)63
  • Lucas Ocampos70
  • Dodi Lukebakio (Thay: Lucas Ocampos)75
  • Joan Jordan (Thay: Suso)75
  • Kike Salas88
  • Lucien Agoume90+5'
  • Sergio Ramos90+7'

Thống kê trận đấu Villarreal vs Sevilla

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Sevilla
Sevilla
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 10
6 Việt vị 1
33 Chuyền dài 13
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs Sevilla

Tất cả (415)
90+9'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Villarreal lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Kiểm soát bóng: Villarreal: 59%, Sevilla: 41%.

90+9'

MỤC TIÊU TIÊU CHUẨN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Villarreal được giữ nguyên.

90+8'

VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, bàn thắng tiềm năng cho Villarreal.

90+7'

Yerson Muslimra đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+7' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn của Sergio Ramos, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn của Sergio Ramos, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+7'

Villarreal đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!

90+7'

Alexander Soerloth đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+7'

Jose Luis Morales thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+7'

Alejandro Baena đã hỗ trợ ghi bàn.

90+7' G O O O A A A L - Alexander Soerloth của Villarreal đánh đầu đưa bóng về lưới!

G O O O A A A L - Alexander Soerloth của Villarreal đánh đầu đưa bóng về lưới!

90+7'

Alexander Soerloth giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Kike Salas

90+7' G O O O A A A L - Alexander Soerloth của Villarreal đánh đầu vào lưới!

G O O O A A A L - Alexander Soerloth của Villarreal đánh đầu vào lưới!

90+7'

Alexander Soerloth giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Sergio Ramos

90+7'

Đường căng ngang của Alejandro Baena của Villarreal tìm thấy thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+7' G O O O O A A A L Điểm của Villarreal.

G O O O O A A A L Điểm của Villarreal.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Sevilla.

90+7'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Dodi Lukebakio bị phạt vì xô ngã Eric Bailly.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Sevilla.

Đội hình xuất phát Villarreal vs Sevilla

Villarreal (4-4-2): Filip Jörgensen (13), Kiko Femenía (17), Yerson Mosquera (2), Eric Bailly (12), Jorge Cuenca (5), Ilias Akomach (27), Francis Coquelin (19), Dani Parejo (10), Álex Baena (16), Goncalo Guedes (9), Alexander Sørloth (11)

Sevilla (4-4-2): Ørjan Nyland (13), Jesús Navas (16), Tanguy Nianzou (14), Sergio Ramos (4), Kike Salas (2), Suso (7), Lucien Agoumé (42), Boubakary Soumaré (24), Marcos Acuña (19), Lucas Ocampos (5), Youssef En-Nesyri (15)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
13
Filip Jörgensen
17
Kiko Femenía
2
Yerson Mosquera
12
Eric Bailly
5
Jorge Cuenca
27
Ilias Akomach
19
Francis Coquelin
10
Dani Parejo
16
Álex Baena
9
Goncalo Guedes
11 2
Alexander Sørloth
15 2
Youssef En-Nesyri
5
Lucas Ocampos
19
Marcos Acuña
24
Boubakary Soumaré
42
Lucien Agoumé
7
Suso
2
Kike Salas
4
Sergio Ramos
14
Tanguy Nianzou
16
Jesús Navas
13
Ørjan Nyland
Sevilla
Sevilla
4-4-2
Thay người
46’
Francis Coquelin
Ramon Terrats
63’
Marcos Acuna
Adrià Pedrosa
64’
Ilias Akhomach
Bertrand Traoré
75’
Suso
Joan Jordán
82’
Jorge Cuenca
Étienne Capoue
75’
Lucas Ocampos
Dodi Lukebakio
82’
Goncalo Guedes
José Luis Morales
Cầu thủ dự bị
Manu Trigueros
Marko Dmitrović
Raúl Albiol
Alberto Flores
Pepe Reina
Adrià Pedrosa
Aïssa Mandi
Marcão
Étienne Capoue
Joan Jordán
Ramon Terrats
Juanlu
José Luis Morales
Manu Bueno
Bertrand Traoré
Hannibal Mejbri
Alejo Véliz
Dodi Lukebakio
Mariano Díaz
Chấn thương vè thẻ phạt

Juan Foyth

Chấn thương vai

Djibril Sow

Chân bị gãy

Santi Comesaña

Thẻ đỏ trực tiếp

Nemanja Gudelj

Chấn thương sụn khớp

Denis Suárez

Chấn thương cơ

Óliver Torres

Chấn thương vai

Alfonso Pedraza

Chấn thương mắt cá

Erik Lamela

Chấn thương đầu gối

Yeremy Pino

Chấn thương đầu gối

Isaac Romero

Chấn thương gân kheo

Gerard Moreno

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Unai Emery

José Luis Mendilibar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/03 - 2015
La Liga
22/03 - 2015
01/11 - 2015
13/03 - 2016
29/08 - 2016
05/02 - 2017
27/11 - 2017
14/04 - 2018
27/08 - 2018
18/02 - 2019
16/12 - 2019
23/06 - 2020
29/12 - 2020
16/05 - 2021
04/12 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
24/04 - 2023
04/12 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
25/05 - 2024
20/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
02/04 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
27/05 - 2024
20/05 - 2024
16/05 - 2024
H1: 0-0
11/05 - 2024
06/05 - 2024
H1: 1-0
29/04 - 2024
23/04 - 2024
14/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3829816195T T T H H
2BarcelonaBarcelona3826753585B T T T T
3GironaGirona3825673981T H B T T
4AtleticoAtletico38244102776T T T B T
5Athletic ClubAthletic Club38191182468T H B T T
6SociedadSociedad381612101260T B T T B
7Real BetisReal Betis3814159357T T H B H
8VillarrealVillarreal38141113053B T T H H
9ValenciaValencia38131015-549B H B B H
10AlavesAlaves38121016-1046T H B T H
11OsasunaOsasuna3812917-1145B H H T H
12GetafeGetafe38101315-1243B B B B B
13Celta VigoCelta Vigo38101117-1141T B T T H
14SevillaSevilla38101117-641T B B B B
15MallorcaMallorca3881614-1140B T H H T
16Las PalmasLas Palmas38101018-1440B B H H H
17VallecanoVallecano3881416-1938B H T B B
18CadizCadiz3861517-2933B T T H B
19AlmeriaAlmeria3831223-3221T B B H T
20GranadaGranada384925-4121B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X