![]() Gabriel Mutombo 17 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Levi Lumeka) 19 | |
![]() Luis Carlos Gaspar Santos Ribeiro 24 | |
![]() (Pen) Joao Carlos 25 | |
![]() Idrissa Dioh 27 | |
![]() Marcos Valente 40 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Marcos Valente) 46 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Idrissa Dioh) 46 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 46 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 55 | |
![]() Leo Silva 59 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 68 | |
![]() Enca Fati (Thay: Levi Lumeka) 69 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Joao Carlos) 70 | |
![]() Jules Mendy (Thay: Leo Silva) 75 | |
![]() Jonathan Rubio (Thay: Tomás Morais Costa) 76 | |
![]() Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos 78 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Hugo Andre Rodrigues Seco) 86 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: David Sualehe) 87 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Kiến tạo: Bernardo Martins) 89 | |
![]() Jonathan Rubio 90+1' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Academica
số liệu thống kê

Vilafranquense

Academica
44 Kiểm soát bóng 56
21 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại