Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả VfL Osnabrück vs Holstein Kiel hôm nay 04-11-2023
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 04/11
Kết thúc



![]() Nicolai Remberg 30 | |
![]() Jonas Sterner 30 | |
![]() Finn Porath (Thay: Nicolai Remberg) 46 | |
![]() Dave Gnaase (Kiến tạo: Erik Engelhardt) 55 | |
![]() Benedikt Pichler (Thay: Shuto Machino) 58 | |
![]() Ba-Muaka Simakala (Thay: Jonas Sterner) 58 | |
![]() Lewis Holtby 67 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Tom Rothe) 67 | |
![]() Joshua Mees (Thay: Timo Becker) 76 | |
![]() Maximilian Thalhammer (Thay: Robert Tesche) 79 | |
![]() Christian Conteh (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 79 | |
![]() Marco Komenda 84 | |
![]() Michael Cuisance 86 | |
![]() Maxwell Gyamfi (Thay: Henry Rorig) 90 | |
![]() Benedikt Pichler 90+4' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Benedikt Pichler đã trúng đích!
Henry Rorig rời sân và được thay thế bởi Maxwell Gyamfi.
Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.
Thẻ vàng dành cho Marco Komenda.
Kwasi Okyere Wriedt vào sân và thay thế anh là Christian Conteh.
Robert Tesche rời sân và được thay thế bởi Maximilian Thalhammer.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Joshua Mees.
Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Thẻ vàng dành cho Lewis Holtby.
Jonas Sterner rời sân và được thay thế bởi Ba-Muaka Simakala.
Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.
Erik Engelhardt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dave Gnaase đã trúng mục tiêu!
Erik Engelhardt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dave Gnaase đã trúng mục tiêu!
Patrick Ittrich trao cho Osnabruck quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Quả phạt góc được trao cho Kiel.
Bóng an toàn khi Kiel được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Osnabruck.
VfL Osnabrück (3-5-2): Lennart Grill (1), Oumar Diakhite (14), Timo Beermann (33), Niklas Wiemann (25), Henry Rorig (16), Michael Cuisance (27), Dave Gnaase (26), Robert Tesche (8), Florian Kleinhansl (3), Erik Engelhardt (9), Kwasi Okyere Wriedt (10)
Holstein Kiel (3-4-2-1): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Marco Komenda (3), Jonas Sterner (32), Tom Rothe (18), Marko Ivezic (6), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)
Thay người | |||
79’ | Robert Tesche Maximilian Thalhammer | 46’ | Nicolai Remberg Finn Porath |
79’ | Kwasi Okyere Wriedt Christian Joe Conteh | 58’ | Jonas Sterner Ba-Muaka Simakala |
90’ | Henry Rorig Maxwell Gyamfi | 58’ | Shuto Machino Benedikt Pichler |
67’ | Tom Rothe Fiete Arp | ||
76’ | Timo Becker Joshua Mees |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Thalhammer | Finn Porath | ||
Florian Bahr | Lasse Rosenboom | ||
Maxwell Gyamfi | Marcel Engelhardt | ||
Philipp Kuhn | Fiete Arp | ||
Christian Joe Conteh | Ba-Muaka Simakala | ||
Noel Niemann | Benedikt Pichler | ||
Jannes Wulff | Marvin Schulz | ||
Lars Kehl | Joshua Mees | ||
Lukas Kunze | Lio Rothenhagen |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |