Thứ Năm, 26/06/2025
Willian Lira
19
Ryotaro Nakamura
53
Serginho
75
Sho Ito
80
Masahiro Sekiguchi
81
Toyofumi Sakano
83
Niki Urakami
84

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Matsumoto Yamaga

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Matsumoto Yamaga

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Masahiro Sekiguchi (23), Hideyuki Nozawa (6), Ryotaro Nakamura (15), Sho Araki (17), Motoki Hasegawa (41), Junma Miyazaki (19), Willian Lira (10)

Matsumoto Yamaga (3-4-1-2): Kentaro Kakoi (1), Taiki Miyabe (37), Takato Nonomura (44), Masato Tokida (43), Yota Shimokawa (27), Takayuki Mae (5), Akira Ando (4), Ryo Toyama (23), Serginho (10), Sho Ito (15), Itsuki Enomoto (25)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
30
Niki Urakami
8
Ryohei Arai
40
Mendes
23
Masahiro Sekiguchi
6
Hideyuki Nozawa
15
Ryotaro Nakamura
17
Sho Araki
41
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
10
Willian Lira
25
Itsuki Enomoto
15
Sho Ito
10
Serginho
23
Ryo Toyama
4
Akira Ando
5
Takayuki Mae
27
Yota Shimokawa
43
Masato Tokida
44
Takato Nonomura
37
Taiki Miyabe
1
Kentaro Kakoi
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
3-4-1-2
Thay người
61’
Hideyuki Nozawa
Riku Yamada
63’
Ryo Toyama
Junichi Tanaka
75’
Ryotaro Nakamura
Yoshiki Torikai
63’
Takayuki Mae
Rei Hirakawa
86’
Junma Miyazaki
Tatsushi Koyanagi
70’
Itsuki Enomoto
Toyofumi Sakano
86’
Motoki Hasegawa
Hidehiro Sugai
83’
Taiki Miyabe
Kyowaan Hoshi
86’
Willian Lira
Hiroyuki Takasaki
84’
Sho Ito
Kunitomo Suzuki
Cầu thủ dự bị
Yuto Koizumi
Tomohiko Murayama
Tatsushi Koyanagi
Kyowaan Hoshi
Hidehiro Sugai
Junichi Tanaka
Riku Yamada
Rei Hirakawa
Yoshiki Torikai
Koki Kotegawa
Yamato Naito
Toyofumi Sakano
Hiroyuki Takasaki
Kunitomo Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
26/03 - 2025
17/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
Giao hữu
04/02 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
05/12 - 2021

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X