Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC hôm nay 10-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 10/8

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

3 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 2-0
T7, 16:00 10/08/2024
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adailton (Kiến tạo: Yoshiki Torikai)
8
Sho Araki
45+1'
Carlinhos (Thay: Nobuyuki Kawashima)
46
Hiroto Sese (Thay: Masahiko Sugita)
56
Macula (Thay: Peter Utaka)
58
Kosuke Taketomi (Thay: Adailton)
58
Yoshiki Torikai (Kiến tạo: Tsubasa Shibuya)
63
Yosei Ozeki (Thay: Taiki Arai)
64
Hayato Kanda (Thay: Kanta Chiba)
75
Taiga Kawamoto (Thay: Ryota Kajikawa)
75
Takuto Kimura (Thay: Riku Nakayama)
77
Iwana Kobayashi (Thay: Sho Araki)
81
Miki Inoue (Thay: Kazuhiro Sato)
81
Carlinhos
85

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
17 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Eduardo Ferreira Dos Santos (40), Yukito Murakami (13), Sho Araki (7), Riku Nakayama (14), Kazuhiro Sato (26), Yoshiki Torikai (10), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), So Nakagawa (4), Keigo Enomoto (10), Kazuyoshi Shimabuku (19), Masahiko Sugita (15), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
88
Tsubasa Shibuya
23
Masahiro Sekiguchi
16
Koya Hayashida
40
Eduardo Ferreira Dos Santos
13
Yukito Murakami
7
Sho Araki
14
Riku Nakayama
26
Kazuhiro Sato
10
Yoshiki Torikai
51
Adailton Dos Santos da Silva
99
Maduabuchi Peter Utaka
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
70
Kanta Chiba
6
Taiki Arai
15
Masahiko Sugita
19
Kazuyoshi Shimabuku
10
Keigo Enomoto
4
So Nakagawa
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
58’
Adailton
Kosuke Taketomi
46’
Nobuyuki Kawashima
Carlinhos
58’
Peter Utaka
Macula
56’
Masahiko Sugita
Hiroto Sese
77’
Riku Nakayama
Takuto Kimura
64’
Taiki Arai
Yosei Ozeki
81’
Kazuhiro Sato
Miki Inoue
75’
Ryota Kajikawa
Taiga Kawamoto
81’
Sho Araki
Iwana Kobayashi
75’
Kanta Chiba
Hayato Kanda
Cầu thủ dự bị
Kodai Yamauchi
Kei Uchiyama
Miki Inoue
Shota Suzuki
Iwana Kobayashi
Carlinhos
Takuto Kimura
Yosei Ozeki
Kosuke Taketomi
Hiroto Sese
Yamato Naito
Taiga Kawamoto
Macula
Hayato Kanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/03 - 2023
09/07 - 2023
01/06 - 2024
10/08 - 2024
09/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X