Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Ehime FC hôm nay 22-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 22/6

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 22/06/2024
Vòng 21 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Torikai (Kiến tạo: Takahiro Iida)
1
Adailton
23
Takahiro Iida
32
Shunsuke Kikuchi (Thay: Kazuki Sota)
46
Shunsuke Motegi (Kiến tạo: Yusei Ozaki)
47
Peter Utaka (Thay: Fabian Gonzalez)
52
Takuto Kimura (Thay: Kazuhiro Sato)
52
Yuta Fukazawa (Kiến tạo: Riki Matsuda)
57
Akira Hamashita (Thay: Shunsuke Motegi)
61
Jumma Miyazaki (Thay: Adailton)
66
Riku Nakayama (Thay: Yoshiki Torikai)
66
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
73
Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota)
73
Kosuke Taketomi (Thay: Hideomi Yamamoto)
75
Masashi Tanioka (Thay: Shunsuke Tanimoto)
88

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Ehime FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Ehime FC
Ehime FC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Ehime FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Koh Bong-jo (32), Yuta Imazu (5), Hideomi Yamamoto (4), Masahiro Sekiguchi (23), Takahiro Iida (24), Sho Araki (7), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Yoshiki Torikai (10), Adailton Dos Santos da Silva (51), Fabian Andres Gonzalez Lasso (11)

Ehime FC (3-4-2-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Shunsuke Motegi (17), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Kazuki Sota (40), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
32
Koh Bong-jo
5
Yuta Imazu
4
Hideomi Yamamoto
23
Masahiro Sekiguchi
24
Takahiro Iida
7
Sho Araki
26
Kazuhiro Sato
16
Koya Hayashida
10
Yoshiki Torikai
51
Adailton Dos Santos da Silva
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
40
Kazuki Sota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
17
Shunsuke Motegi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
52’
Fabian Gonzalez
Maduabuchi Peter Utaka
46’
Kazuki Sota
Shunsuke Kikuchi
52’
Kazuhiro Sato
Takuto Kimura
61’
Shunsuke Motegi
Akira Hamashita
66’
Adailton
Junma Miyazaki
73’
Ryo Kubota
Keonwoo Bak
66’
Yoshiki Torikai
Riku Nakayama
73’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
75’
Hideomi Yamamoto
Kosuke Taketomi
88’
Shunsuke Tanimoto
Masashi Tanioka
Cầu thủ dự bị
Maduabuchi Peter Utaka
Shugo Tsuji
Junma Miyazaki
Shuma Mihara
Riku Iljima
Keonwoo Bak
Takuto Kimura
Masashi Tanioka
Kosuke Taketomi
Shunsuke Kikuchi
Kodai Yamauchi
Akira Hamashita
Riku Nakayama
Kyota Funahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
27/04 - 2024
22/06 - 2024
13/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X