Venezia thực hiện quả ném biên trong khu vực Frosinone.
![]() Pietro Ceccaroni 25 | |
![]() Denis Cheryshev 42 | |
![]() Luca Fiordilino 45 | |
![]() Luca Antonio Fiordilino 45+1' | |
![]() Magnus Andersen (Thay: Michael Cuisance) 46 | |
![]() Magnus Kofod Andersen (Thay: Michael Cuisance) 46 | |
![]() Luca Mazzitelli 47 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Giuseppe Caso) 51 | |
![]() Denis Cheryshev 58 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Joel Pohjanpalo) 66 | |
![]() Domen Crnigoj (Thay: Gianluca Busio) 66 | |
![]() Gianluca Frabotta (Thay: Matteo Cotali) 66 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Luca Moro) 67 | |
![]() Riccardo Ciervo (Thay: Luca Garritano) 67 | |
![]() Fabio Lucioni (Kiến tạo: Gianluca Frabotta) 70 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Denis Cheryshev) 71 | |
![]() Gianluca Frabotta 74 | |
![]() Pietro Ceccaroni 76 | |
![]() Daniel Boloca (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 81 | |
![]() Daniel Boloca (Thay: Ben Lhassine Kone) 81 | |
![]() Samuele Mulattieri (Kiến tạo: Gianluca Frabotta) 85 | |
![]() Gennaro Borrelli 90+4' |
Thống kê trận đấu Venezia vs Frosinone


Diễn biến Venezia vs Frosinone

Mục tiêu! Gennaro Borrelli nới rộng tỷ số lên 1-3 cho Frosinone.
Daniele Minelli ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Venezia trong phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Frosinone tại Stadio Pierluigi Penzo.
Gennaro Borrelli của Frosinone có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
Liệu Venezia có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Frosinone?
Gennaro Borrelli (Frosinone) tung cú sút - trúng cột dọc!
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Daniele Minelli ra hiệu cho Venezia ném biên bên phần sân của Frosinone.
Ném biên dành cho Venezia trong hiệp Frosinone.
Phạt góc cho Venezia.
Ở Venice, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Gianluca Frabotta là công cụ hỗ trợ tuyệt vời.

Mục tiêu! Frosinone đã vươn lên dẫn trước nhờ một pha tấn công của Samuele Mulattieri.
Daniele Minelli cho đội khách hưởng quả ném biên.
Frosinone được hưởng quả phạt góc của Daniele Minelli.
Frosinone tiến về phía trước và Gennaro Borrelli trong một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Daniele Minelli thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Fabio Grosso (Frosinone) thay người thứ năm, Daniel Boloca thay Ben Lhassine Kone.
Phạt góc cho Venezia.
Bóng an toàn khi Frosinone được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Venezia vs Frosinone
Venezia (3-4-1-2): Jesse Joronen (66), Michael Svoboda (30), Pietro Ceccaroni (32), Przemyslaw Wisniewski (2), Francesco Zampano (7), Ridgeciano Haps (5), Gianluca Busio (6), Luca Fiordilino (16), Michael Cuisance (10), Joel Pohjanpalo (20), Denis Cheryshev (21)
Frosinone (4-2-3-1): Stefano Turati (22), Mario Sampirisi (31), Fabio Lucioni (5), Przemyslaw Szyminski (25), Matteo Cotali (29), Luca Mazzitelli (36), Ben Lhassine Kone (4), Marcus Rohden (7), Luca Garritano (16), Giuseppe Caso (10), Luca Moro (24)


Thay người | |||
46’ | Michael Cuisance Magnus Andersen | 51’ | Giuseppe Caso Samuele Mulattieri |
66’ | Gianluca Busio Domen Crnigoj | 66’ | Matteo Cotali Gianluca Frabotta |
66’ | Joel Pohjanpalo Andrija Novakovich | 67’ | Luca Moro Gennaro Borrelli |
71’ | Denis Cheryshev Nicholas Pierini | 67’ | Luca Garritano Riccardo Ciervo |
81’ | Benjamin Lhassine Kone Daniel Boloca |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ceppitelli | Aliou Badara Traore | ||
Maximilian Ullmann | Andrea Oliveri | ||
Facundo Gabriel Zabala | Milos Bocic | ||
Domen Crnigoj | Samuele Mulattieri | ||
Tanner Tessmann | Gennaro Borrelli | ||
Magnus Andersen | Riccardo Ciervo | ||
Andrija Novakovich | Daniel Boloca | ||
Dennis Johnsen | Sergio Kalaj | ||
Bruno Bertinato | Ilario Monterisi | ||
Antonio Candela | Gianluca Frabotta | ||
Nicholas Pierini | Leonardo Loria | ||
Harvey St Clair | Luca Ravanelli |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Venezia vs Frosinone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezia
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại