Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Vendsyssel FF vs Fredericia hôm nay 22-08-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - CN, 22/8

Kết thúc

Vendsyssel FF

Vendsyssel FF

1 : 1

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 22/08/2021
Vòng 6 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikkel Wohlgemuth
3
Christian Tue Jensen
37

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
22/08 - 2021
31/10 - 2021
21/08 - 2022
14/10 - 2022
02/09 - 2023
02/12 - 2023
27/07 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Vendsyssel FF

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
24/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T B H H H
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H H B T H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240H T H B T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B H T H B
11NaestvedNaestved22958-332B B B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T T T T T
14FremFrem22868230T B B H H
15HIKHIK228410-528B B B H B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527T H T H H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226T T B H T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H T H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B T T H B
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad3218683260T B H H H
2MiddelfartMiddelfart3217871659H T H B T
3Fremad AmagerFremad Amager321679555H H B T H
4ABAB3214991951T T T T T
5SkiveSkive3211813-641B H T H B
6NaestvedNaestved3210616-2036B B B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ishoej IFIshoej IF32111011-143T H T H H
2ThistedThisted32101111-441B H T H T
3HIKHIK3211714-1240B B B H B
4FC HelsingoerFC Helsingoer3291211339T T B H T
5FremFrem3291013-537T B B H H
6Nykoebing FCNykoebing FC325819-2723B T T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X