Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto hôm nay 30-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 30/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
T7, 11:00 30/09/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ryoma Kida
34
Shun Ito (Thay: Tatsuki Higashiyama)
46
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
46
Rimu Matsuoka
55
Kazuki Nagasawa
61
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
67
George Onaiwu (Thay: Kai Matsuzaki)
67
Shun Osaki (Thay: Rimu Matsuoka)
70
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
74
Keisuke Tanabe (Thay: Ayumu Toyoda)
77
Yuta Goke (Thay: Motohiko Nakajima)
88

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Yuta Koide (22), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Kazuki Nagasawa (37), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Motohiko Nakajima (7), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Ayumu Toyoda (21), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Tatsuki Higashiyama (30), Shohei Aihara (11), Rimu Matsuoka (16)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
22
Yuta Koide
3
Naoya Fukumori
2
Yosuke Akiyama
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
32
Hiromu Kamada
7
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
16
Rimu Matsuoka
11
Shohei Aihara
30
Tatsuki Higashiyama
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
21
Ayumu Toyoda
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
46’
Tatsuki Higashiyama
Shun Ito
67’
Kai Matsuzaki
George Onaiwu
70’
Rimu Matsuoka
Shun Osaki
67’
Ryoma Kida
Manabu Saito
77’
Ayumu Toyoda
Keisuke Tanabe
74’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
88’
Motohiko Nakajima
Yuta Goke
Cầu thủ dự bị
Yong-jun Heo
Yuya Sato
Koki Matsuzawa
Kaito Abe
Yuta Goke
Shun Ito
George Onaiwu
Yuto Taniyama
Ewerton
Keisuke Tanabe
Yoshiki Matsushita
Shun Osaki
Manabu Saito
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
30/09 - 2023
20/03 - 2024
04/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X