Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC hôm nay 14-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 14/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 3

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-2
T7, 16:00 14/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
4
Ryota Kajikawa (Kiến tạo: Kanta Chiba)
30
Yuta Goke (Kiến tạo: Renji Matsui)
43
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
55
Masato Nakayama (Thay: Eronildo)
66
Aoi Kudo (Thay: Yoshiki Matsushita)
66
George Onaiwu (Thay: Ryunosuke Sagara)
66
Anderson Chaves (Thay: Kanta Chiba)
72
Keigo Enomoto (Thay: Ryota Kajikawa)
72
Toya Myogan (Thay: Motohiko Nakajima)
74
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
77
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
77
Ryunosuke Sugawara (Thay: Renji Matsui)
80
Shota Suzuki (Thay: So Nakagawa)
80
(og) Malcolm Tsuyoshi Moyo
90+1'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuki Saneto (13), Masahiro Sugata (5), Masayuki Okuyama (32), Yuta Goke (11), Renji Matsui (6), Yoshiki Matsushita (8), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Eronildo (98)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
13
Yuki Saneto
5
Masahiro Sugata
32
Masayuki Okuyama
11
Yuta Goke
6
Renji Matsui
8
Yoshiki Matsushita
14
Ryunosuke Sagara
7
Motohiko Nakajima
98
Eronildo
9 2
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
70
Kanta Chiba
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
13
Kota Osone
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Eronildo
Masato Nakayama
72’
Ryota Kajikawa
Keigo Enomoto
66’
Ryunosuke Sagara
George Onaiwu
72’
Kanta Chiba
Anderson Chaves
66’
Yoshiki Matsushita
Aoi Kudo
77’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
74’
Motohiko Nakajima
Toya Myogan
77’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
80’
Renji Matsui
Ryunosuke Sugawara
80’
So Nakagawa
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Koki Matsuzawa
Keigo Enomoto
Ryunosuke Sugawara
Kei Uchiyama
Masato Nakayama
Shota Suzuki
George Onaiwu
Wendel
Toya Myogan
Kazuyoshi Shimabuku
Aoi Kudo
Shohei Kawakami
Yuta Koide
Anderson Chaves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X