![]() Emrick Fotsing 17 | |
![]() Vasco Fry 33 | |
![]() Alejandro Diaz 38 | |
![]() Kristopher Twardek 45 | |
![]() Gianfranco Facchineri 45+6' | |
![]() Kunle Dada-Luke 45+6' | |
![]() Kristopher Twardek 65 | |
![]() Xavier Venancio 66 | |
![]() Kelsey Egwu 73 | |
![]() Jordan Faria 82 | |
![]() Jevontae Layne 86 | |
![]() Ndiaye Pathe 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Vancouver FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | T T H B T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 14 | H H T T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 5 | 0 | 4 | 14 | T H H H H |
5 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | B H B B T |
6 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B H B B H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T T B H B |
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại