Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis hôm nay 08-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 08/10

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 08/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shota Fujio (Kiến tạo: Shunto Kodama)
18
Shunto Kodama
30
Yuya Kuwasaki
34
Kazuki Nishiya (Kiến tạo: Koki Sugimori)
37
Koki Sugimori
45+2'
Caio Cesar (Thay: Clayson)
61
Asahi Uenaka (Thay: Haruki Shirai)
61
Shunya Yoneda (Kiến tạo: Caio Cesar)
74
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori)
75
Hijiri Kato (Thay: Edigar Junio)
77
Yushi Hasegawa (Thay: Taro Sugimoto)
82
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
88
Takashi Abe (Thay: Kazuki Nishiya)
88

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Takashi Kasahara (21), Shunki Takahashi (28), Haruki Shirai (38), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Edigar Junio (11)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Ryoga Ishio (3), Naoto Arai (13), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Takashi Kasahara
28
Shunki Takahashi
38
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
24
Yusei Egawa
6
Yuya Kuwasaki
13
Masaru Kato
19
Takashi Sawada
29
Clayson
23
Shunya Yoneda
11
Edigar Junio
24
Kazuki Nishiya
15
Shota Fujio
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
13
Naoto Arai
3
Ryoga Ishio
6
Kohei Uchida
36
Elsinho
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
61’
Clayson
Caio Cesar
75’
Koki Sugimori
Akira Hamashita
61’
Haruki Shirai
Asahi Uenaka
82’
Taro Sugimoto
Yushi Hasegawa
77’
Edigar Junio
Hijiri Kato
88’
Kazuki Nishiya
Takashi Abe
88’
Elsinho
Taiki Tamukai
Cầu thủ dự bị
Cristiano
Toru Hasegawa
Yohei Otake
Takashi Abe
Caio Cesar
Akira Hamashita
Hiroshi Futami
Kazunari Ichimi
Hijiri Kato
Rio Hyeon
Masaya Tomizawa
Yushi Hasegawa
Asahi Uenaka
Taiki Tamukai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2022
08/10 - 2022
16/04 - 2023
28/10 - 2023
13/04 - 2024
29/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X