Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaru Kato (Kiến tạo: Edigar Junio)
16
Marcos Guilherme (Kiến tạo: Shunya Yoneda)
22
Shun Ito
45+1'
Shohei Mishima (Thay: Shun Ito)
46
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Kaito Matsuzawa)
64
Juan Delgado (Thay: Matheus Jesus)
64
Takumi Nagura (Thay: Edigar Junio)
73
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
73
Rimu Matsuoka (Thay: Shun Osaki)
75
Keito Kumashiro (Thay: Daichi Ishikawa)
83
Takashi Sawada (Thay: Marcos Guilherme)
86

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (21), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Marcos Guilherme (7), Edigar Junio (11), Kaito Matsuzawa (38)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Daichi Ishikawa (18), Shun Ito (10), Shun Osaki (20), Chihiro Konagaya (19)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
21
Tomoya Wakahara
8
Asahi Masuyama
25
Kazuki Kushibiki
5
Hayato Tanaka
23
Shunya Yoneda
17
Hiroki Akino
13
Masaru Kato
6
Matheus Jesus
7
Marcos Guilherme
11
Edigar Junio
38
Kaito Matsuzawa
19
Chihiro Konagaya
20
Shun Osaki
10
Shun Ito
18
Daichi Ishikawa
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
64’
Matheus Jesus
Juan Delgado
46’
Shun Ito
Shohei Mishima
64’
Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi
75’
Shun Osaki
Rimu Matsuoka
73’
Masaru Kato
Riku Yamada
83’
Daichi Ishikawa
Keito Kumashiro
73’
Edigar Junio
Takumi Nagura
86’
Marcos Guilherme
Takashi Sawada
Cầu thủ dự bị
Juan Delgado
Keito Kumashiro
Tsubasa Kasayanagi
Yuya Sato
Riku Yamada
Kohei Kuroki
Takashi Sawada
Itto Fujita
Takumi Nagura
Shohei Mishima
Haruki Shirai
Rimu Matsuoka
Gaku Harada
Tatsuki Higashiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/03 - 2022
10/09 - 2022
19/03 - 2023
29/07 - 2023
07/04 - 2024
06/07 - 2024
22/06 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X