Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 2

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takaki Fukumitsu (Thay: Rui Sueyoshi)
6
Ikki Arai (Kiến tạo: Shogo Sasaki)
10
Koya Kazama (Thay: Toshiyuki Takagi)
46
Tiago Leonco
68
Shunya Yoneda (Thay: Ryohei Yamazaki)
69
Takashi Sawada (Thay: Cristiano)
69
Edigar Junio (Thay: Ken Tokura)
69
Yuya Kuwasaki (Thay: Caio Cesar)
75
Yusuke Kobayashi (Thay: Andrew Kumagai)
78
Shunsuke Nishikubo (Thay: Koki Yonekura)
78
Keita Buwanika (Thay: Tiago Leonco)
83
Hijiri Kato (Thay: Ryo Okui)
87

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
JEF United Chiba
JEF United Chiba
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Shunki Takahashi (28), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Ryo Okui (5), Cristiano (7), Caio Cesar (10), Yohei Otake (20), Ryohei Yamazaki (18), Asahi Uenaka (9), Ken Tokura (27)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Daisuke Suzuki (13), Ikki Arai (6), Shogo Sasaki (22), Koki Yonekura (11), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
28
Shunki Takahashi
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
5
Ryo Okui
7
Cristiano
10
Caio Cesar
20
Yohei Otake
18
Ryohei Yamazaki
9
Asahi Uenaka
27
Ken Tokura
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
11
Koki Yonekura
22
Shogo Sasaki
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
69’
Ken Tokura
Edigar Junio
6’
Rui Sueyoshi
Takaki Fukumitsu
69’
Cristiano
Takashi Sawada
46’
Toshiyuki Takagi
Koya Kazama
69’
Ryohei Yamazaki
Shunya Yoneda
78’
Andrew Kumagai
Yusuke Kobayashi
75’
Caio Cesar
Yuya Kuwasaki
78’
Koki Yonekura
Shunsuke Nishikubo
87’
Ryo Okui
Hijiri Kato
83’
Tiago Leonco
Keita Buwanika
Cầu thủ dự bị
Gaku Harada
Koya Kazama
Hijiri Kato
Yusuke Kobayashi
Edigar Junio
Takaki Fukumitsu
Takashi Sawada
Shunsuke Nishikubo
Yuya Kuwasaki
Sota Matsubara
Kazuki Kushibiki
Keita Buwanika
Shunya Yoneda
Kengo Kawamata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
12/11 - 2023
25/05 - 2024
03/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X