![]() Bernardo Cuesta 1 | |
![]() Kelvin Sanchez 3 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon 23 | |
![]() Leonel Gonzalez 45+2' | |
![]() Tarek Carranza (Thay: Denilson Vargas) 46 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Alexis Arias) 46 | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Kevin Sandoval) 46 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon 51 | |
![]() Luis Navea (Thay: Erinson Ramirez) 59 | |
![]() Jorge Tandazo (Thay: Hernan Perez) 59 | |
![]() Luis Navea 65 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Matias Lazo) 70 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Tomas Martinez) 70 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Joaquin Aguirre) 70 | |
![]() Alvaro Olaya (Thay: Roberto Villamarin) 77 | |
![]() Sebastian Cavero (Thay: Paolo Reyna) 88 | |
![]() Leonel Gonzalez 90+5' |
Thống kê trận đấu Union Comercio vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Union Comercio

FBC Melgar
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Comercio vs FBC Melgar
Thay người | |||
46’ | Denilson Vargas Tarek Carranza | 46’ | Kevin Sandoval Kenji Cabrera |
59’ | Erinson Ramirez Luis Navea | 46’ | Alexis Arias Walter Tandazo |
59’ | Hernan Perez Jorge Tandazo | 70’ | Tomas Martinez Bruno Portugal |
70’ | Joaquin Aguirre Sebastian Aranda | 70’ | Matias Lazo Alejandro Ramos |
77’ | Roberto Villamarin Alvaro Olaya | 88’ | Paolo Reyna Sebastian Cavero |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Aranda | Abraham Aguinaga | ||
Ignacio Barrios | Juan Ayqque | ||
Tarek Carranza | Kenji Cabrera | ||
Luis Navea | Sebastian Cavero | ||
Sandro Alexis Rengifo Garcia | Ricardo Farro | ||
Jorge Tandazo | Bruno Portugal | ||
Carlos Uribe | Alejandro Ramos | ||
Hector Zeta | Diego Rodriguez | ||
Alvaro Olaya | Walter Tandazo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 29 | B B B T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | H T H H T |
4 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | B H T T H |
5 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | B T T T H |
6 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | T T T B T |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T H T H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 9 | 23 | B B B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T B H T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | H T B B B |
13 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | T T H B B | |
14 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | H H T B T | |
15 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B H H B H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
17 | 14 | 2 | 3 | 9 | -13 | 9 | B H B T B | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại