![]() Toni Tasev (Thay: Streli Mamba) 73 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 85 | |
![]() Mustafa Yumlu 89 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Eren Tozlu) 90 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Georgi Minchev) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Erzurum FK
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Burak Oksuz (53), Tomislav Glumac (44), Dimitri Cavare (97), Bernardo Sousa (77), Oguz Yildirim (70), Furkan Apaydin (23), Jurgen Bardhi (10), Serkan Goksu (8), Georgi Minchev (29), Cebio Soukou (27)
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Mustafa Akbas (2), Mustafa Yumlu (22), Orhan Ovacikli (53), Tonio Teklic (91), Okechukwu Azubuike (25), Guram Giorbelidze (15), Odise Roshi (21), Sefa Akgun (8), Eren Tozlu (10), Streli Mamba (11)
Thay người | |||
85’ | Cebio Soukou Baris Ekincier | 73’ | Streli Mamba Toni Tasev |
90’ | Georgi Minchev Batuhan Celik | 90’ | Eren Tozlu Muhammed Furkan Ozhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Goktug Bakirbas | ||
Onur Yildirim | Yakup Kirtay | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Gokhan Akkan | ||
Baris Ekincier | Suleyman Koc | ||
Batuhan Celik | Koray Kilinc | ||
Muhammet Fatih Karasu | Salih Sarikaya | ||
Batuhan Arici | Ozgur Sert | ||
Yunus Emre Yilmaz | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Cengizhan Bayrak | |||
Toni Tasev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | B T H T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H H T B B |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại