Thứ Năm, 08/05/2025
Nicholas Opoku
23
Nuno Da Costa
24
(Pen) Cafu
38
Muhammed-Cham Saracevic
45+4'
Anthony Nwakaeme (Thay: Denis Dragus)
46
Enis Destan (Thay: John Lundstram)
46
Serdar Saatci
53
Loret Sadiku (Thay: Cafu)
69
Kevin Rodrigues
76
(Pen) Simon Banza
79
Anthony Nwakaeme (Kiến tạo: Pedro Malheiro)
82
Josip Brekalo (Thay: Kevin Rodrigues)
86
Antonin Barak (Thay: Nicholas Opoku)
86
Sadik Ciftpinar (Thay: Goekhan Guel)
86
Ozan Tufan (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)
90
Ozan Tufan (Thay: Pedro Malheiro)
90
Nuno Da Costa (Kiến tạo: Josip Brekalo)
90+1'
Mortadha Ben Ouannes
90+4'

Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Trabzonspor
Trabzonspor
Kasimpasa
Kasimpasa
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trabzonspor vs Kasimpasa

Tất cả (114)
90+9'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kasimpasa.

90+8'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Trabzonspor!

90+8'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả ném biên của Trabzonspor trong phần sân của Kasimpasa.

90+7'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Trabzon.

90+7'

Kasimpasa cần phải thận trọng. Trabzonspor có một quả ném biên tấn công.

90+7'

Liệu Trabzonspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Kasimpasa?

90+6'

Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân của Kasimpasa.

90+5'

Phát bóng lên cho Kasimpasa tại Medical Park Arena.

90+4' Mortadha Ben Ouanes (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Mortadha Ben Ouanes (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+2'

Kasimpasa cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Trabzonspor.

90+2'

Liệu Trabzonspor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Kasimpasa?

90+2'

Senol Gunes (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ozan Tufan thay cho Pedro Malheiro.

90+1'

Josip Brekalo với một pha kiến tạo ở đó.

90+1' Nuno Da Costa cân bằng tỷ số 2-2.

Nuno Da Costa cân bằng tỷ số 2-2.

89'

Zorbay Kucuk trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.

87'

Zorbay Kucuk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

87'

Ném biên cho Kasimpasa gần khu vực cấm địa.

86'

Josip Brekalo thay thế Kevin Rodrigues cho đội khách.

85'

Antonin Barak thay thế Gökhan Gul cho Kasimpasa tại Medical Park Arena.

85'

Hakan Keles thực hiện sự thay đổi người thứ hai tại Medical Park Arena với Sadik Ciftpinar thay cho Nicholas Opoku.

83'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả ném biên cho Trabzonspor, gần khu vực của Kasimpasa.

Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Kasimpasa

Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Serdar Saatçı (29), Arsenii Batahov (44), Evren Eren Elmali (18), Batista Mendy (6), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Muhammed Cham (10), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Cafú (8), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Trabzonspor
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
29
Serdar Saatçı
44
Arsenii Batahov
18
Evren Eren Elmali
6
Batista Mendy
5
John Lundstram
7
Edin Visca
10
Muhammed Cham
70
Denis Drăguş
17
Simon Banza
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytaç Kara
8
Cafú
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
46’
John Lundstram
Enis Destan
69’
Cafu
Loret Sadiku
46’
Denis Dragus
Anthony Nwakaeme
86’
Goekhan Guel
Sadik Çiftpınar
90’
Pedro Malheiro
Ozan Tufan
86’
Nicholas Opoku
Antonín Barák
86’
Kevin Rodrigues
Josip Brekalo
Cầu thủ dự bị
Taha Tepe
Ali Emre Yanar
Ali Şahin Yilmaz
Sadik Çiftpınar
Enis Destan
Erdem Çetinkaya
Engin Poyraz Efe Yildirim
Loret Sadiku
Salih Malkoçoğlu
Taylan Utku Aydin
Ozan Tufan
Antonín Barák
Borna Barisic
Josip Brekalo
Umut Güneş
Yaman Suakar
Cihan Çanak
Berkay Ozden
Anthony Nwakaeme
Sinan Alkas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/03 - 2013
29/10 - 2013
22/03 - 2014
28/09 - 2014
22/02 - 2015
27/12 - 2015
Giao hữu
26/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/09 - 2021
05/02 - 2022
11/10 - 2022
Giao hữu
10/12 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/04 - 2023
02/09 - 2023
30/01 - 2024
07/12 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X