![]() Cicero 39 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 41 | |
![]() Claudio Falcao 45+2' | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Keffel Resende Alvim) 58 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 58 | |
![]() Zach Muscat (Thay: Claudio Falcao) 58 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 62 | |
![]() Joao Afonso 72 | |
![]() Adewale Sapara (Thay: Cristian Ponde) 74 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Talocha) 74 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Cicero) 76 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Frederic Maciel) 76 | |
![]() Santiago Leandro Godoy (Thay: Patrick Fernandes) 76 | |
![]() Elves Balde (Thay: Mattheus) 79 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 86 | |
![]() Santiago Leandro Godoy 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Farense
số liệu thống kê

Torreense

Farense
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Farense
Thay người | |||
62’ | Hermenegildo Domingos Sengue Jovan Lukic | 58’ | Claudio Falcao Zach Muscat |
76’ | Patrick Fernandes Santiago Leandro Godoy | 58’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Marcos Paulo |
76’ | Cicero Renato Joao Saleiro Santos | 74’ | Talocha Miguel Bandarra Rodrigues |
76’ | Frederic Maciel Carlos Renteria | 74’ | Cristian Ponde Adewale Oluwafemi Sapara |
86’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Joao Paulo | 79’ | Mattheus Elves Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Ricardo Velho | ||
Santiago Leandro Godoy | Zach Muscat | ||
Juan Balanta | Marcos Paulo | ||
Joao Paulo | Lucao | ||
Renato Joao Saleiro Santos | Elves Balde | ||
Carlos Renteria | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Keffel Resende Alvim | Rui Costa | ||
Jovan Lukic | Goncalo Silva | ||
Joao Oliveira | Adewale Oluwafemi Sapara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại