![]() Khyzyr Appaev 3 | |
![]() Ilya Kobyshkin 30 | |
![]() Ilya Kobyshkin 31 | |
![]() Maksim Maksimov 36 | |
![]() Alexander Stavpets 54 | |
![]() Ilya Kobyshkin 58 | |
![]() Marat Apshatsev 65 | |
![]() Valeriy Pochivalin 75 | |
![]() Khyzyr Appaev 86 | |
![]() (Pen) Alexander Stavpets 87 | |
![]() Kirill Suslov 90+4' | |
![]() Andrey Nikitin 90+5' | |
![]() Artem Semeykin 90+5' |
Thống kê trận đấu Tom Tomsk vs Fakel Voronezh
số liệu thống kê

Tom Tomsk

Fakel Voronezh
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tom Tomsk vs Fakel Voronezh
Thay người | |||
69’ | Aleksandr Seraskhov Oleg Leonov | 62’ | Alihan Shavaev Oleg Dmitriev |
83’ | Astemir Gordyushenko Konstantin Antipov | 62’ | Maksim Maksimov Artem Kulishev |
84’ | Ilya Kobyshkin Nikita Korobov | 62’ | Andrey Razborov Andrey Nikitin |
90’ | Alexander Stavpets Konstantin Korzh | 86’ | Khyzyr Appaev Denis Shepilov |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Sadovski | Aleksandr Sautin | ||
Vyacheslav Bezzubov | Mikhail Smirnov | ||
Aleksandar Stanisavljevic | Aslan Dashaev | ||
Nikita Korobov | Oleg Dmitriev | ||
Semen Radostev | Artem Kulishev | ||
Oleg Leonov | Andrey Nikitin | ||
Konstantin Korzh | Denis Shepilov | ||
Konstantin Antipov | Denis Faizullin | ||
Valeri Tsarukyan | |||
Maksim Sedov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Tom Tomsk
Giao hữu
Thành tích gần đây Fakel Voronezh
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại