![]() Kevin Lenini 4 | |
![]() Gilson Tavares 20 | |
![]() (Pen) Kevin Denkey 40 | |
![]() Marouf Tchakei 46 | |
![]() Marouf Tchakei (Thay: Frederic Ananou) 46 | |
![]() Kodjo Aziangbe 46 | |
![]() Kodjo Aziangbe (Thay: Roland Amouzou) 46 | |
![]() Cuca 59 | |
![]() Cuca (Thay: Gilson Tavares) 59 | |
![]() Lisandro Semedo (Thay: Leandro Andrade) 68 | |
![]() Kenny Santos (Thay: Deroy Duarte) 68 | |
![]() Kevin Denkey 77 | |
![]() Cle (Thay: Bebe) 78 | |
![]() Steve Furtado (Thay: Ryan Mendes) 79 | |
![]() Abdou Ouattara (Thay: Euloge Fessou) 85 | |
![]() Abdou Ouattara 88 | |
![]() Abdou Ouattara 88 | |
![]() Mawouna Amevor 90 | |
![]() Mawouna Amevor (Thay: Kevin Denkey) 90 |
Thống kê trận đấu Togo vs Cape Verde
số liệu thống kê

Togo

Cape Verde
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Togo vs Cape Verde
Thay người | |||
46’ | Frederic Ananou Marouf Tchakei | 59’ | Gilson Tavares Carlos Miguel Pereira Fernandes |
46’ | Roland Amouzou Kodjo Aziangbe | 68’ | Leandro Andrade Lisandro Semedo |
85’ | Euloge Fessou Abdou Ouattara | 68’ | Deroy Duarte Kenny Rocha Santos |
90’ | Kevin Denkey Mawouna Kodjo Amevor | 78’ | Bebe Cle |
79’ | Ryan Mendes Steve Furtado Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrice Kagbatawouli | Marcio | ||
Soulemane Ouro-Gafo | Dylan Silva | ||
Youssouf Morou | Steve Furtado Pereira | ||
Marouf Tchakei | Romario Carvalho | ||
Mawouna Kodjo Amevor | Lisandro Semedo | ||
Samsondin Ouro | Duk | ||
Yawo Agbagno | Cle | ||
Philip Gameli Awuku | Carlos Miguel Pereira Fernandes | ||
Samuel Asamoah | Bruno Freire | ||
Ismail Ouro-Agoro | Kenny Rocha Santos | ||
Abdou Ouattara | Papalele | ||
Kodjo Aziangbe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Togo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Cape Verde
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại