Thứ Hai, 23/06/2025
Ivan Turitsov
18
Remo Freuler
33
Noah Okafor (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
48
Ruben Vargas (Kiến tạo: Mario Gavranovic)
57
Mario Gavranovic
64
Andrea Hristov
67
Cedric Itten (Kiến tạo: Renato Steffen)
72
Remo Freuler (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
90+1'
Kevin Mbabu
90+3'

Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Bulgaria

số liệu thống kê
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
Bulgaria
Bulgaria
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Sĩ vs Bulgaria

Tất cả (23)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Xherdan Shaqiri sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michel Aebischer.

90+7'

Fabian Schaer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Djibril Sow.

90+3' Thẻ vàng cho Kevin Mbabu.

Thẻ vàng cho Kevin Mbabu.

90+1' G O O O A A A L - Remo Freuler đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Remo Freuler đang nhắm mục tiêu!

80'

Kiril Despodov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominik Yankov.

79'

Ruben Vargas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andi Zeqiri.

72' G O O O A A A L - Cedric Itten là mục tiêu!

G O O O A A A L - Cedric Itten là mục tiêu!

70'

Radoslav Kirilov được ra sân và anh ấy được thay thế bởi Radoslav Tsonev.

68'

Mario Gavranovic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Cedric Itten.

68'

Noah Okafor sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renato Steffen.

67' Thẻ vàng cho Andrea Hristov.

Thẻ vàng cho Andrea Hristov.

65'

Ivailo Chochev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilian Iliev.

64' G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!

57' G O O O A A A L - Ruben Vargas đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Ruben Vargas đang nhắm mục tiêu!

48' G O O O A A A L - Noah Okafor là mục tiêu!

G O O O A A A L - Noah Okafor là mục tiêu!

46'

Atanas Iliev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Georgi Minchev.

46'

Ivan Turitsov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitar Velkovski.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' Thẻ vàng cho Remo Freuler.

Thẻ vàng cho Remo Freuler.

Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Bulgaria

Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Frei (4), Fabian Schaer (22), Kevin Mbabu (2), Denis Zakaria (6), Remo Freuler (8), Noah Okafor (9), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Mario Gavranovic (19)

Bulgaria (4-4-2): Ivan Karadzhov (23), Ivan Turitsov (2), Andrea Hristov (3), Kristian Dimitrov (5), Momchil Tsvetanov (21), Todor Nedelev (8), Georgi Kostadinov (7), Ivailo Chochev (18), Radoslav Kirilov (10), Atanas Iliev (9), Kiril Despodov (11)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-2-3-1
1
Yann Sommer
3
Silvan Widmer
4
Fabian Frei
22
Fabian Schaer
2
Kevin Mbabu
6
Denis Zakaria
8
Remo Freuler
9
Noah Okafor
23
Xherdan Shaqiri
17
Ruben Vargas
19
Mario Gavranovic
11
Kiril Despodov
9
Atanas Iliev
10
Radoslav Kirilov
18
Ivailo Chochev
7
Georgi Kostadinov
8
Todor Nedelev
21
Momchil Tsvetanov
5
Kristian Dimitrov
3
Andrea Hristov
2
Ivan Turitsov
23
Ivan Karadzhov
Bulgaria
Bulgaria
4-4-2
Thay người
68’
Noah Okafor
Renato Steffen
46’
Atanas Iliev
Georgi Minchev
68’
Mario Gavranovic
Cedric Itten
46’
Ivan Turitsov
Dimitar Velkovski
79’
Ruben Vargas
Andi Zeqiri
65’
Ivailo Chochev
Ilian Iliev
90’
Xherdan Shaqiri
Michel Aebischer
70’
Radoslav Kirilov
Radoslav Tsonev
90’
Fabian Schaer
Djibril Sow
80’
Kiril Despodov
Dominik Yankov
Cầu thủ dự bị
Jonas Omlin
Svetoslav Vutsov
Philipp Koehn
Nikolai Mihaylov
Andi Zeqiri
Alex Petkov
Michel Aebischer
Dominik Yankov
Renato Steffen
Borislav Tsonev
Cedric Itten
Stanislav Ivanov
Djibril Sow
Radoslav Tsonev
Kastriot Imeri
Georgi Minchev
Eray Comert
Dimitar Velkovski
Ulisses Garcia
Dimitar Iliev
Ilian Iliev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X