![]() Quang Hai Nguyen 15 | |
![]() Le Van Do 32 | |
![]() Alan Grafite 55 | |
![]() Ribamar 72 | |
![]() Alan Grafite 79 |

Nhận định Thanh Hóa vs CAHN
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
V-League
Cup Khác
Siêu cúp Việt Nam
V-League
Thành tích gần đây Thanh Hóa
V-League
Cúp quốc gia Việt Nam
Thành tích gần đây CAHN
V-League
ASEAN Club Championship
V-League
ASEAN Club Championship
Cúp quốc gia Việt Nam
V-League
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 18 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 20 | 42 | T H B T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | T T B H H |
5 | ![]() | 25 | 7 | 15 | 3 | 5 | 36 | T T H B B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 5 | 35 | B H T T H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | 0 | 31 | B B B B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -11 | 29 | B B H T B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | T B T B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 10 | 9 | -15 | 28 | B T B B B |
11 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -13 | 26 | B H B T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -8 | 25 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -19 | 22 | T B T T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -19 | 21 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại