Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slavia Prague hôm nay 19-02-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 19/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 19/02/2023
Vòng 20 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tadeas Vachousek (Kiến tạo: Alois Hycka)
3
Ivan Schranz
15
Christos Zafeiris (Thay: Ewerton)
36
Petr Hronek (Thay: David Pech)
36
Stanislav Tecl (Thay: Lukas Provod)
46
Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)
46
(Pen) Mick van Buren
60
Ibrahim Traore
65
Soufiane Drame
72
Tomas Holes (Thay: Ibrahim Traore)
72
(Pen) Stanislav Tecl
74
Filip Zak (Thay: Nemanja Micevic)
75
Dominik Plestil (Thay: Tadeas Vachousek)
78
Lukas Marecek
83
Peter Olayinka
90+5'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slavia Prague
Slavia Prague
13 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 36
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague

Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Jakub Hora (22), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Lukas Marecek (23), Soufiane Drame (44), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14), Abdallah Gningue (25)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Pech (20), Igoh Ogbu (5), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Lukas Provod (17), Ibrahim Benjamin Traore (27), Peter Olayinka (9), Ivan Schranz (26), Ewerton (22), Mick Van Buren (14)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
30
Tomas Grigar
22
Jakub Hora
4
Stepan Chaloupek
18
Nemanja Micevic
16
Alois Hycka
26
Jakub Urbanec
23
Lukas Marecek
44
Soufiane Drame
20
Daniel Trubac
14
Tadeas Vachousek
25
Abdallah Gningue
14
Mick Van Buren
22
Ewerton
26
Ivan Schranz
9
Peter Olayinka
27
Ibrahim Benjamin Traore
17
Lukas Provod
33
David Jurasek
12
Eduardo Santos
5
Igoh Ogbu
20
David Pech
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
75’
Nemanja Micevic
Filip Zak
36’
Ewerton
Christos Zafeiris
78’
Tadeas Vachousek
Dominik Plestil
36’
David Pech
Petr Hronek
46’
Lukas Provod
Stanislav Tecl
46’
Ivan Schranz
Matej Jurasek
72’
Ibrahim Traore
Tomas Holes
Cầu thủ dự bị
Matej Radosta
Ales Mandous
Jakub Emmer
Aiham Ousou
Dominik Plestil
Christos Zafeiris
Dominik Prochazka
Stanislav Tecl
Adam Cicovsky
Vaclav Jurecka
Filip Zak
Jan Boril
Filip Mucha
David Doudera
Mohamed Yasser
Petr Hronek
Matej Jurasek
Taras Kacharaba
Tomas Holes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X