Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả TB Tvoeroyri vs EB/Streymur hôm nay 20-10-2021

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 4, 20/10

Kết thúc

TB Tvoeroyri

TB Tvoeroyri

0 : 1

EB/Streymur

EB/Streymur

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 20/10/2021
Vòng 15 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andras Olsen
3
Jens Erik Bruhn
64
Johann Joensen
77

Thống kê trận đấu TB Tvoeroyri vs EB/Streymur

số liệu thống kê
TB Tvoeroyri
TB Tvoeroyri
EB/Streymur
EB/Streymur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TB Tvoeroyri vs EB/Streymur

Thay người
61’
Filip Djordjevic
Andreas Midjord
56’
Toki Johannesen
Hans Pauli Samuelsen
59’
Gutti Dahl-Olsen
Arnbjoern Theodor Hansen
82’
Arnbjoern Theodor Hansen
Gutti Dahl-Olsen
Cầu thủ dự bị
Toni Takamaki
Joannes Davidsen
Johan Thomsen
Arnbjoern Theodor Hansen
Nikola Stoisavljevic
Hans Pauli Samuelsen
Andreas Midjord
Ragnar Danielsen
Ken Fagerberg
Roi Olsen
Mikal Tummasarson
Jakup Hummeland
Mads Viktor Svane Altschuler
Magnus Jarnskor
Oddmar Jespersen
Gutti Dahl-Olsen
Jannik Dalfoss
Sverri Mariusarson
Bartal Petersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
16/10 - 2021
20/10 - 2021
08/04 - 2023
04/06 - 2023
01/10 - 2023
16/03 - 2025

Thành tích gần đây TB Tvoeroyri

VĐQG Faroe Islands
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
03/04 - 2025

Thành tích gần đây EB/Streymur

VĐQG Faroe Islands
15/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik1312103837T H T T T
2NSI RunavikNSI Runavik139133528B T B B H
3HB TorshavnHB Torshavn13913728T H T T T
4B36 TorshavnB36 Torshavn13634221T B H T H
5VikingurVikingur13625420B T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur13625-620T B H T T
7B68 ToftirB68 Toftir13427-1414H T B T B
807 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur132110-107B T T B B
9FC SuduroyFC Suduroy132011-246B B B B B
10TB TvoeroyriTB Tvoeroyri13139-326H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X