Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Parnu JK Vaprus hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 21/10

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 0

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 1-0
T7, 16:30 21/10/2023
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Kaljumaee
11
Robin Limberg (Thay: Henri Valja)
41
Georg Pank
44
Kevin Kauber (Thay: Sander Kapper)
68
Ronaldo Tiismaa (Thay: Markus Miiter)
68
Joonas Sild (Thay: Enrico Veensalu)
68
Tanel Tamberg (Thay: Sander Sinilaid)
72
Reno Mark (Thay: Reimo Madissoo)
79
Taavi Jurisoo (Thay: Aleksandr Sapovalov)
90
Igor Prins
90+4'

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2022
25/05 - 2022
26/08 - 2022
01/10 - 2022
02/04 - 2023
13/05 - 2023
22/07 - 2023
21/10 - 2023
07/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024
04/11 - 2024
13/04 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229H B H T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X