Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry Smith 8 | |
![]() Finley Potter (Thay: Liam Shaw) 26 | |
![]() Harry Smith (Kiến tạo: Harrison Minturn) 29 | |
![]() Danny Mayor 33 | |
![]() Ollie Clarke 40 | |
![]() Ryan Broom 44 | |
![]() Kian Harratt (Thay: Mark Helm) 55 | |
![]() Harry Smith (Kiến tạo: Jaxon Brown) 58 | |
![]() (Pen) Paul Glatzel 61 | |
![]() Joel Cotterill (Thay: Jaxon Brown) 62 | |
![]() Matthew Virtue 67 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Ryan Broom) 67 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 67 | |
![]() Grant Hall (Thay: Paul Glatzel) 74 | |
![]() Tummise Sobowale (Thay: Ollie Clarke) 85 | |
![]() Nnamdi Ofoborh (Thay: George Cox) 85 |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Fleetwood Town


Diễn biến Swindon Town vs Fleetwood Town
George Cox rời sân và được thay thế bởi Nnamdi Ofoborh.
Ollie Clarke rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Grant Hall.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Ryan Broom rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.

V À A A O O O - Matthew Virtue ghi bàn!
Jaxon Brown rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.

Anh ấy sút hỏng - Paul Glatzel thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Jaxon Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Smith ghi bàn!
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Broom.

Thẻ vàng cho Ollie Clarke.

Thẻ vàng cho Danny Mayor.
Harrison Minturn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Smith ghi bàn!
Liam Shaw rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.

V À A A O O O - Harry Smith ghi bàn!
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Fleetwood Town
Swindon Town (4-3-3): Daniel James Barden (12), Joel McGregor (33), Harrison Minturn (31), Will Wright (5), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Jaxon Brown (35), Paul Glatzel (9), Harry Smith (10), Aaron Drinan (23)
Fleetwood Town (3-1-4-2): David Harrington (1), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Liam Shaw (26), Matty Virtue (8), Ryan Broom (11), Mark Helm (17), Danny Mayor (10), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Ronan Coughlan (19)


Thay người | |||
62’ | Jaxon Brown Joel Cotterill | 26’ | Liam Shaw Finley Potter |
74’ | Paul Glatzel Grant Hall | 55’ | Mark Helm Kian Harratt |
85’ | Ollie Clarke Tunmise Sobowale | 67’ | Ryan Graydon Owen Devonport |
85’ | George Cox Nathan Ofoborh | 67’ | Ryan Broom Phoenix Patterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Jay Lynch | ||
Tunmise Sobowale | Kian Harratt | ||
Nathan Ofoborh | Tom Lonergan | ||
Joel Cotterill | Finley Potter | ||
Kabongo Tshimanga | Owen Devonport | ||
Grant Hall | Phoenix Patterson | ||
Botan Ameen | Kayden Hughes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại